-
[0] -Thắng30% [9]
-
[0] -Hòa13% [4]
-
[0] -Bại56% [17]
-
[0] -Thắng26% [4]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại73% [11]
Jeunesse Junglinster | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[LUX D1-13] FC Wiltz 71 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 4 | 17 | 42 | 53 | 31 | 13 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 22 | 19 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 0 | 11 | 22 | 31 | 12 | 14 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 8 | 9 | 13 | 18 | 26 | 33 | 13 | 26.7% |
Sân nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 9 | 11 | 20 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 15 | 13 | 14 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 33.3% |
Jeunesse Junglinster | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Jeunesse Junglinster | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D2 | Yellow Boys Weiler-La-Tour | 3-1(1-1) | Jeunesse Junglinster | 6-0 | B | ||||||||||
LUX Cup | Jeunesse Junglinster | 1-2(1-1) | Jeunesse Esch | - | B | ||||||||||
LUX Cup | Jeunesse Junglinster | 1-1(1-1) | CS Grevenmacher | - | H | ||||||||||
FC Wiltz 71 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 0-3(0-1) | F91 Dudelange | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Progres Niedercorn | 2-1(1-0) | FC Wiltz 71 | 7-5 | B | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 0-6(0-2) | FC Wiltz 71 | 0-6 | T | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 2-0(1-0) | Rodange 91 | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Swift Hesperange | 3-2(2-1) | FC Wiltz 71 | - | B | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 1-1(0-0) | UNA Strassen | - | H | ||||||||||
LUX D1 | Fola Esch | 2-1(0-0) | FC Wiltz 71 | 3-3 | B | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 1-1(0-1) | Victoria Rosport | - | H | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 3-1(2-0) | FC Wiltz 71 | 3-4 | B | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 1-2(0-2) | Etzella Ettelbruck | 6-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jeunesse Junglinster | Chủ | ||||||||||||||
FC Wiltz 71 | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|