-
[11] 36%Thắng33% [10]
-
[9] 30%Hòa26% [8]
-
[10] 33%Bại40% [12]
-
[5] 33%Thắng33% [5]
-
[4] 26%Hòa13% [2]
-
[6] 40%Bại53% [8]
[SUI D2PR-8] SC Cham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 11 | 9 | 10 | 52 | 53 | 42 | 8 | 36.7% |
Sân nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 22 | 19 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 32 | 31 | 23 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 16 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 10 | 15 | 5 | 27 | 21 | 45 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 7 | 3 | 10 | 8 | 22 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 23 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 9 | 7 | 8 | 16.7% |
[SUI D2PR-9] Young Boys(U21) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 10 | 8 | 12 | 48 | 50 | 38 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 30 | 26 | 21 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 24 | 17 | 11 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 8 | 13 | 9 | 22 | 21 | 37 | 10 | 26.7% |
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 9 | 25 | 4 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 1 | 9 | 5 | 6 | 12 | 12 | 15 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
SC Cham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-3(1-1) | SC Cham | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 1-3(1-0) | Young Boys(U21) | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 1-0(0-0) | SC Cham | - | B | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 2-1(0-0) | Young Boys(U21) | - | T | ||||||||||
SC Cham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | SC Cham | 4-6(2-2) | Basuli B team | 15-4 | B | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 1-0(0-0) | SC Cham | 1-3 | B | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 2-3(1-1) | Basuli B team | 3-6 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 3-4(2-2) | SC Cham | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 2-4(2-2) | Chiasso | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-3(1-1) | SC Cham | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 1-1(0-0) | Bellinzona | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Stade Nyonnais | 3-3(1-3) | SC Cham | - | H | ||||||||||
SUI D2 | SC Cham | 1-1(0-1) | Bavois | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 0-2(0-0) | SC Cham | - | T | ||||||||||
Young Boys(U21) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 1-2(0-2) | Bavois | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 4-0(0-0) | Young Boys(U21) | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Stade Nyonnais | 3-1(1-0) | Young Boys(U21) | 7-7 | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 1-1(0-0) | Bavois | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 1-2(1-1) | Young Boys(U21) | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-3(1-1) | SC Cham | - | B | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 1-0(0-0) | Young Boys(U21) | 5-8 | B | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-2(1-0) | Bruhl SG | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Breitenrain | 1-2(1-2) | Young Boys(U21) | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 0-2(0-1) | Zurich B team | 2-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Cham | Chủ | ||||||||||||||
Young Boys(U21) | Khách |
SC Cham | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
SC Cham | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Rapperswil-Jona | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | Basuli B team | 7 Ngày |