-
[5] 16%Thắng20% [6]
-
[8] 26%Hòa16% [5]
-
[17] 56%Bại63% [19]
-
[0] 0%Thắng26% [4]
-
[4] 26%Hòa6% [1]
-
[11] 73%Bại66% [10]
[SUI D2PR-15] Bruhl SG | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 5 | 8 | 17 | 39 | 60 | 23 | 15 | 16.7% |
Sân nhà | 15 | 0 | 4 | 11 | 14 | 38 | 4 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 22 | 19 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 6 | 9 | 15 | 13 | 24 | 27 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 16 | 8 | 16 | 6.7% |
Sân Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 7 | 8 | 19 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | 50.0% |
[SUI D2PR-16] FC Sion U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 6 | 5 | 19 | 37 | 70 | 23 | 16 | 20.0% |
Sân nhà | 15 | 2 | 4 | 9 | 17 | 30 | 10 | 15 | 13.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 1 | 10 | 20 | 40 | 13 | 16 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 4 | 14 | 12 | 18 | 31 | 26 | 15 | 13.3% |
Sân nhà | 15 | 1 | 8 | 6 | 8 | 15 | 11 | 14 | 6.7% |
Sân Khách | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 16 | 15 | 13 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
Bruhl SG | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 0-1(0-0) | Bruhl SG | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 2-4(0-2) | Bruhl SG | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 0-1(0-0) | FC Sion U21 | - | B | ||||||||||
Bruhl SG | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 2-0(0-0) | YF Juventus Zurich | 7-3 | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 0-1(0-0) | Bruhl SG | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 0-2(0-1) | Etoile Carouge | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 2-4(0-2) | Bruhl SG | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 0-3(0-1) | Basuli B team | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 2-2(0-1) | Bruhl SG | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 1-1(1-0) | Chiasso | 2-7 | H | ||||||||||
SUI D2 | Young Boys(U21) | 2-2(1-0) | Bruhl SG | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Bruhl SG | 0-1(0-1) | Bellinzona | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Stade Nyonnais | 2-0(2-0) | Bruhl SG | - | B | ||||||||||
FC Sion U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 2-1(1-0) | FC Black Stars | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 0-1(0-0) | Bruhl SG | - | B | ||||||||||
SUI D2 | YF Juventus Zurich | 3-4(1-1) | FC Sion U21 | 3-4 | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 2-4(0-2) | Bruhl SG | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Breitenrain | 2-0(1-0) | FC Sion U21 | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 2-1(1-0) | Zurich B team | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Etoile Carouge | 4-1(1-1) | FC Sion U21 | 6-6 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 0-2(0-2) | FC Rapperswil-Jona | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 1-2(0-1) | Basuli B team | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Sion U21 | 0-0(0-0) | Bavois | 3-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bruhl SG | Chủ | ||||||||||||||
FC Sion U21 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | YF Juventus Zurich | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | FC Black Stars | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
2.Liga Thụy Sỹ | Khách | FC Black Stars | 7 Ngày | |
2.Liga Thụy Sỹ | Chủ | YF Juventus Zurich | 14 Ngày |