-
[2] 33%Thắng33% [2]
-
[2] 33%Hòa16% [1]
-
[2] 33%Bại50% [3]
-
[1] 33%Thắng0% [0]
-
[2] 66%Hòa33% [1]
-
[0] 0%Bại66% [2]
[KAZ D1-9] Astana B | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | 3 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 4 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 33.3% |
[KAZ D1-10] FK Igilik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 9 | 7 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 | 6 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0.0% |
Astana B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Astana B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ D1 | FK Bolat Temirtau | 2-4(1-3) | Astana B | 8-2 | T | ||||||||||
KAZ D1 | Astana B | 1-1(1-1) | Kaisar Kyzylorda | 3-8 | H | ||||||||||
KAZ D1 | Yassy Turkistan | 6-0(1-0) | Astana B | 10-4 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Astana B | 2-1(2-0) | Akademiya Ontustik | 7-5 | T | ||||||||||
KAZ D1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-0(1-0) | Astana B | 4-0 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Astana B | 0-0(0-0) | Zhenis | 5-5 | H | ||||||||||
KAZ D1 | Akzhayik Oral | 5-1(3-0) | Astana B | 8-3 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Zhetysu II | 8-0(5-0) | Astana B | - | B | ||||||||||
KAZ D1 | Astana B | 0-5(0-2) | Kairat Academy | 4-6 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Baikonur | 1-0(0-0) | Astana B | 9-3 | B | ||||||||||
FK Igilik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ D1 | FK Igilik | 1-0(0-0) | Baikonur | 5-2 | T | ||||||||||
KAZ D1 | FK Bolat Temirtau | 1-0(0-0) | FK Igilik | 6-3 | B | ||||||||||
KAZ D1 | FK Igilik | 1-0(0-0) | Ekibastuzets | 12-0 | T | ||||||||||
KAZ D1 | Kaisar Kyzylorda | 1-0(0-0) | FK Igilik | - | B | ||||||||||
KAZ D1 | FK Igilik | 1-7(1-3) | Kairat Academy | 2-5 | B | ||||||||||
KAZ D1 | Yassy Turkistan | 0-0(0-0) | FK Igilik | - | H | ||||||||||
KAZ D1 | Okzhetpes | 6-0(3-0) | FK Igilik | - | B | ||||||||||
KAZ D1 | Kyzyl Zhar Petropavlovsk II | 1-5(1-1) | FK Igilik | - | T | ||||||||||
KAZ D1 | FK Igilik | 0-4(0-1) | FK Aksu | - | B | ||||||||||
KAZ D1 | FK Bolat Temirtau | 6-0(3-0) | FK Igilik | 7-8 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Astana B | Chủ | ||||||||||||||
FK Igilik | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | Okzhetpes | 21 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | Tarlan Shymkent | 28 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | Lashyn Karatau | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | Zhenis | 22 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | Okzhetpes | 28 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | FC Zhetysu Taldykorgan | 35 Ngày |