-
[0] 0%Thắng50% [2]
-
[0] 0%Hòa50% [2]
-
[5] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng66% [2]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[4] 100%Bại0% [0]
[Chinese TML-6] Inter Taoyuan FC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 25 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 25 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | 0 | 0.0% |
[Chinese TML-2] Taipei Xiongzan (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 8 | 50.0% |
Inter Taoyuan FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-2(0-1) | Taipei Xiongzan (w) | - | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-1(0-1) | Taipei Xiongzan (w) | 0-7 | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-5(0-2) | Taipei Xiongzan (w) | 2-10 | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 1-5(0-3) | Taipei Xiongzan (w) | 8-6 | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-0(0-0) | Taipei Xiongzan (w) | 3-3 | H | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-2(0-0) | Taipei Xiongzan (w) | 7-4 | B | ||||||||||
Inter Taoyuan FC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-6(0-1) | Taichung Blue Whale (w) | - | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-4(0-2) | Hualien (w) | - | B | ||||||||||
Chinese TML | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 6-1(3-0) | Inter Taoyuan FC (w) | 3-5 | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-7(0-2) | Hang Yuan FC (w) | 0-2 | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-2(0-1) | Taipei Xiongzan (w) | - | B | ||||||||||
INT CF | Taichung Blue Whale (w) | 0-0(0-0) | Inter Taoyuan FC (w) | 3-3 | H | ||||||||||
Chinese TML | Taichung Blue Whale (w) | 4-0(3-0) | Inter Taoyuan FC (w) | 9-1 | B | ||||||||||
Chinese TML | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 1-0(0-0) | Inter Taoyuan FC (w) | - | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-0(0-0) | Hang Yuan FC (w) | 3-11 | H | ||||||||||
Chinese TML | Hualien (w) | 3-0(1-0) | Inter Taoyuan FC (w) | 13-0 | B | ||||||||||
Taipei Xiongzan (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese TML | Taipei Xiongzan (w) | 1-1(1-1) | Hang Yuan FC (w) | 4-2 | H | ||||||||||
Chinese TML | Taichung Blue Whale (w) | 2-2(0-1) | Taipei Xiongzan (w) | - | H | ||||||||||
Chinese TML | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 0-1(0-0) | Taipei Xiongzan (w) | - | T | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-2(0-1) | Taipei Xiongzan (w) | - | T | ||||||||||
INT CF | Taipei Xiongzan (w) | 0-2(0-1) | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 6-2 | B | ||||||||||
Chinese TML | Taipei Xiongzan (w) | 0-2(0-1) | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 7-3 | B | ||||||||||
Chinese TML | Taipei Xiongzan (w) | 0-2(0-1) | Hualien (w) | - | B | ||||||||||
Chinese TML | Taipei Xiongzan (w) | 2-0(2-0) | Taichung Blue Whale (w) | - | T | ||||||||||
Chinese TML | Hang Yuan FC (w) | 2-1(2-0) | Taipei Xiongzan (w) | - | B | ||||||||||
Chinese TML | Inter Taoyuan FC (w) | 0-1(0-1) | Taipei Xiongzan (w) | 0-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inter Taoyuan FC (W) | Chủ | ||||||||||||||
Taipei Xiongzan (W) | Khách |
Inter Taoyuan FC (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Taipei Xiongzan (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Inter Taoyuan FC (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B - - - - - | 0% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
Taipei Xiongzan (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Khách | Hang Yuan FC (w) | 14 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 21 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Khách | Hualien (w) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Khách | Kaohsiung Sunny Bank (w) | 14 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Chủ | Hualien (w) | 21 Ngày | |
Đài Loan Mulan Football League Nữ | Chủ | Taichung Blue Whale (w) | 35 Ngày |