-
[6] 30%Thắng20% [4]
-
[8] 40%Hòa10% [2]
-
[6] 30%Bại70% [14]
-
[5] 50%Thắng30% [3]
-
[3] 30%Hòa20% [2]
-
[2] 20%Bại50% [5]
[AUS D3WV-6] FC Lauterach | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 6 | 8 | 6 | 32 | 29 | 26 | 6 | 30.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 11 | 18 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 18 | 8 | 11 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 4 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 6 | 7 | 7 | 13 | 14 | 25 | 7 | 30.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 13 | 5 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 7 | 12 | 7 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 1 | 12 | 50.0% |
[AUS D3WV-10] FC Brauerei Egg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 4 | 2 | 14 | 23 | 51 | 14 | 10 | 20.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 0 | 9 | 13 | 30 | 3 | 10 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 21 | 11 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 19 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 5 | 6 | 9 | 10 | 18 | 21 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 5 | 9 | 11 | 8 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 9 | 10 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16.7% |
FC Lauterach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 0-3(0-1) | FC Lauterach | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 1-3(1-2) | FC Brauerei Egg | 6-7 | B | ||||||||||
FC Lauterach | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 2-1(1-1) | SC Austria Lustenau B | 3-3 | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 3-0(2-0) | Dornbirner SV | - | T | ||||||||||
AUS D3 | SC Bregenz | 0-0(0-0) | FC Lauterach | 5-1 | H | ||||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 2-3(1-2) | SC Rothis | 3-10 | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 3-0(2-0) | FC Lauterach | - | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 2-1(1-1) | SC Austria Lustenau B | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 0-3(0-1) | FC Lauterach | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 5-0(1-0) | FC Wolfurt | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Lauterach | 0-1(0-0) | Lustenau Áo | - | B | ||||||||||
AUS D3 | SC Bregenz | 0-0(0-0) | FC Lauterach | - | H | ||||||||||
FC Brauerei Egg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 3-3(1-1) | SC Bregenz | - | H | ||||||||||
AUS D3 | SC Rothis | 4-2(1-1) | FC Brauerei Egg | - | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 4-2(3-1) | FC Wolfurt | - | T | ||||||||||
AUS D3 | Rotenberg | 1-0(1-0) | FC Brauerei Egg | - | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 2-2(0-1) | RW Rankweil | - | H | ||||||||||
AUS D3 | SC Rothis | 6-0(3-0) | FC Brauerei Egg | - | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 0-3(0-1) | FC Lauterach | - | B | ||||||||||
AUS D3 | SC Austria Lustenau B | 1-2(0-0) | FC Brauerei Egg | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 0-2(0-0) | FC Wolfurt | - | B | ||||||||||
AUS D3 | SC Bregenz | 2-2(1-1) | FC Brauerei Egg | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Lauterach | Chủ | ||||||||||||||
FC Brauerei Egg | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | RW Rankweil | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | Rotenberg | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | Dornbirner SV | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SC Austria Lustenau B | 14 Ngày |