-
[6] 100%Thắng16% [1]
-
[0] 0%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại66% [4]
-
[3] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[0] 0%Bại50% [1]
[EST WD2-1] Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 1 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 32 | 1 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 1 | 83.3% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 83.3% |
[EST WD2-6] Suure-Jaani United (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | 4 | 6 | 16.7% |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 14 | 3 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 15 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 | 6 | 25.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 1-5(1-4) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 5-0(3-0) | Suure-Jaani United (w) | 10-0 | T | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 4-6(1-4) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 1-6(1-6) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 10-0(4-0) | Suure-Jaani United (w) | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 10-0(6-0) | Suure-Jaani United (w) | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-10(0-4) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 8-0(3-0) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Estonia cup (w) | Nữ FC Flora Tallinn | 7-1(4-1) | Nữ JK Tallinna Kalev | 5-1 | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 7-0(3-0) | Nữ FC Lootos Polva | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Tallinna Kalev | 0-4(0-1) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ FC Flora Tallinn | 2-0(1-0) | Saku Sporting (w) | 5-1 | T | ||||||||||
EST WD2 | Saku Sporting (w) | 1-6(1-1) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 4-0(1-0) | JK Tabasalu (w) | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 6-0(3-0) | Nữ Tammeka Tartu | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Parnu | 0-5(0-3) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ FC Flora Tallinn | 3-0(2-0) | Saku Sporting (w) | 10-1 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ FC Flora Tallinn | 1-0(1-0) | Saku Sporting (w) | 6-4 | T | ||||||||||
Suure-Jaani United (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-4(0-1) | JK Tabasalu (w) | 7-11 | B | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-4(0-2) | Saku Sporting (w) | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-0(0-0) | Suure-Jaani United (w) | - | H | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-4(0-1) | Nữ JK Tallinna Kalev | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ Tammeka Tartu | 1-0(0-0) | Suure-Jaani United (w) | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 3-2(2-1) | Nữ JK Parnu | - | T | ||||||||||
Estonia cup (w) | Suure-Jaani United (w) | 1-1(1-1) | JK Tabasalu (w) | 8-5 | H | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-0(0-0) | Nữ FC Lootos Polva | 2-1 | H | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 4-1(3-0) | Nữ Tammeka Tartu | 10-2 | T | ||||||||||
EST WD2 | Ajax Tallinna (w) | 0-3(0-0) | Suure-Jaani United (w) | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Flora Tallinn | Chủ | ||||||||||||||
Suure-Jaani United (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 4 | 1 | 0 | 5 | 7 | 2 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | JK Tabasalu (w) | 7 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Nữ Tammeka Tartu | 14 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ JK Tallinna Kalev | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ FC Lootos Polva | 7 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Nữ JK Parnu | 14 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ Tammeka Tartu | 21 Ngày |