-
[3] 37%Thắng25% [2]
-
[1] 12%Hòa12% [1]
-
[4] 50%Bại62% [5]
-
[1] 25%Thắng25% [1]
-
[1] 25%Hòa0% [0]
-
[2] 50%Bại75% [3]
[SW D1-8] Nữ Mallbackens IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 9 | 10 | 8 | 37.5% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 4 | 9 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 6 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | 33.3% |
[SW D1-10] Nữ Team TG FF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 17 | 7 | 10 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | 4 | 10 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | 3 | 13 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 7 | 11 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 7 | 1 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | 7 | 33.3% |
Nữ Mallbackens IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Mallbackens IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 3-0(1-0) | Nữ Mallbackens IF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 0-1(0-1) | Nữ IK Uppsala | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 5-1(2-0) | Nữ Alvsjo AIK FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 1-0(0-0) | Nữ Mallbackens IF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 0-1(0-1) | Vaxjo (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-2(0-1) | Nữ Mallbackens IF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 1-1(1-0) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-7(0-2) | Nữ Mallbackens IF | 2-11 | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Pitea IF | 5-0(3-0) | Nữ Mallbackens IF | - | B | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Mallbackens IF | 1-2(0-1) | Nữ Eskilstuna Utd | - | B | ||||||||||
Nữ Team TG FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 0-4(0-2) | Nữ Lidkopings FK | 5-3 | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 3-0(2-0) | Nữ Team TG FF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 2-0(1-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | 2-3 | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-1(0-0) | Nữ Team TG FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 2-2(2-0) | Ifo Bromolla IF (w) | 9-1 | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 2-0(2-0) | Nữ Team TG FF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 4-0(3-0) | Nữ Team TG FF | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 1-2(1-2) | Alingsas (w) | 2-7 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Pitea IF | 0-1(0-0) | Nữ Team TG FF | - | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Team TG FF | 0-2(0-1) | Nữ Umea FC | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Mallbackens IF | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Team TG FF | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Jitex BK | 7 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Bergdalens IK (w) | 14 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Lidkopings FK | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Bergdalens IK (w) | 7 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ IFK Norrkoping DFK | 15 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ IK Uppsala | 21 Ngày |