-
[6] 75%Thắng62% [5]
-
[2] 25%Hòa37% [3]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[2] 66%Thắng100% [3]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[SW D1-1] Nữ Lidkopings FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 8 | 20 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 7 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 5 | 13 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 7 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 3 | 18 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | 7 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | 1 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 2 | 15 | 83.3% |
[SW D1-3] Alingsas (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 18 | 3 | 62.5% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 9 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 1 | 12 | 7 | 25.0% |
Sân nhà | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 7 | 6 | 20.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 8 | 16.7% |
Nữ Lidkopings FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 2-1(0-0) | Nữ Lidkopings FK | - | B | ||||||||||
SWEC-W | Nữ Lidkopings FK | 1-2(1-1) | Alingsas (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 2-1(2-0) | Alingsas (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 3-3(1-2) | Alingsas (w) | 4-3 | H | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 2-2(0-0) | Nữ Lidkopings FK | 10-1 | H | ||||||||||
Nữ Lidkopings FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 0-4(0-2) | Nữ Lidkopings FK | 5-3 | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 2-3(0-1) | Nữ Lidkopings FK | 3-0 | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 3-0(1-0) | Nữ Sundsvalls DFF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 0-3(0-1) | Nữ Lidkopings FK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 4-2(2-0) | Nữ Alvsjo AIK FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-3(2-0) | Nữ Lidkopings FK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 1-1(0-1) | Nữ IK Uppsala | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-1(0-1) | Nữ Lidkopings FK | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Vittsjo GIK | 2-1(0-0) | Nữ Lidkopings FK | - | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Hammarby | 2-1(0-0) | Nữ Lidkopings FK | - | B | ||||||||||
Alingsas (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 3-0(1-0) | Nữ Mallbackens IF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 0-2(0-0) | Alingsas (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 0-0(0-0) | Vaxjo (w) | - | H | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-1(0-0) | Nữ IK Uppsala | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-1(0-0) | Alingsas (w) | 7-3 | T | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-0(0-0) | Bergdalens IK (w) | 10-0 | T | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-1(0-0) | Nữ Jitex BK | 9-1 | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 1-2(1-2) | Alingsas (w) | 2-7 | T | ||||||||||
SWEC-W | Vaxjo (w) | 1-0(0-0) | Alingsas (w) | - | B | ||||||||||
SWEC-W | Alingsas (w) | 0-3(0-1) | Nữ FC Rosengard | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Lidkopings FK | Chủ | ||||||||||||||
Alingsas (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Vaxjo (w) | 8 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Ravasens IK Karlskoga (w) | 16 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Mallbackens IF | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Gamla Upsala SK | 9 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Sundsvalls DFF | 15 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Ravasens IK Karlskoga (w) | 23 Ngày |