-
[4] 50%Thắng11% [1]
-
[2] 25%Hòa33% [3]
-
[2] 25%Bại55% [5]
-
[2] 50%Thắng25% [1]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[2] 50%Bại50% [2]
[JWD2-3] Nữ Yamato Sylphid | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 6 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 8 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 10 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 3 | 15 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 8 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[JWD2-10] Veertien Mie (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 10 | 6 | 10 | 11.1% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | 4 | 5 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11.1% |
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Nữ Yamato Sylphid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 0-1(0-1) | Nữ Yamato Sylphid | - | T | ||||||||||
Nữ Yamato Sylphid | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JWD2 | Nữ Kibi International University | 1-1(0-0) | Nữ Yamato Sylphid | 0-9 | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 4-0(0-0) | Nữ Norddea Hokkaido | 11-3 | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ JFA Academy Fukushima | 3-3(1-1) | Nữ Yamato Sylphid | 3-7 | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 0-2(0-1) | Diavorosso Hiroshima (W) | 2-3 | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-4(2-1) | Nữ Shizuoka Sangyo University | 6-2 | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Fukuoka AN | 0-3(0-2) | Nữ Yamato Sylphid | 2-8 | T | ||||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 0-1(0-1) | Nữ Yamato Sylphid | - | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 2-0(2-0) | Nữ Tsukuba FC | 11-3 | T | ||||||||||
JW Cup | Nữ Yamato Sylphid | 0-0(0-0) | Tokuyama University (w) | 6-0 | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yamato Sylphid | 0-2(0-1) | Gunma FC White Star (w) | - | B | ||||||||||
Veertien Mie (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 0-1(0-0) | Nữ Fukuoka AN | - | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 3-1(0-0) | Veertien Mie (W) | 11-1 | B | ||||||||||
JWD2 | Diavorosso Hiroshima (W) | 0-1(0-0) | Veertien Mie (W) | - | T | ||||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 0-0(0-0) | Nữ Norddea Hokkaido | - | H | ||||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 0-0(0-0) | Nữ Kibi International University | 4-4 | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ JFA Academy Fukushima | 1-0(1-0) | Veertien Mie (W) | 11-1 | B | ||||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 1-2(1-0) | Nữ Tsukuba FC | 3-2 | B | ||||||||||
JWD2 | Veertien Mie (W) | 0-1(0-1) | Nữ Yamato Sylphid | - | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yunogo Belle | 2-2(1-1) | Veertien Mie (W) | - | H | ||||||||||
JW Cup | Veertien Mie (W) | 0-1(0-0) | Nữ University of Tsukuba | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Yamato Sylphid | Chủ | ||||||||||||||
Veertien Mie (W) | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Tsukuba FC | 8 Ngày | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Shizuoka Sangyo University | 14 Ngày | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Fukuoka AN | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Yunogo Belle | 7 Ngày | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Kibi International University | 15 Ngày | |
Hạng 2 Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Norddea Hokkaido | 22 Ngày |