-
[2] 22%Thắng20% [2]
-
[4] 44%Hòa10% [1]
-
[3] 33%Bại70% [7]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[2] 66%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại100% [4]
[JPN WD1-8] Nữ Yokohama FC Seagulls | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 8 | 10 | 8 | 22.2% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 8 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 3 | 13 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 11 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 2 | 10 | 50.0% |
[JPN WD1-11] Nữ Angeviolet Hiroshima | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 2 | 1 | 7 | 4 | 17 | 7 | 11 | 20.0% |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 11 | 7 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 13 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 0 | 3 | 7 | 0 | 10 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 7 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 9 | 0 | 0.0% |
Nữ Yokohama FC Seagulls | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-0(0-0) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 4-3 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0-0(0-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 10-5 | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 1-2(0-1) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 10-6 | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-2(1-1) | Nữ Yokohama FC Seagulls | - | T | ||||||||||
Nữ Yokohama FC Seagulls | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 1-0(1-0) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 4-11 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 2-1(0-1) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 2-4 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0-2(0-1) | Nữ Setagaya Sfida | 9-7 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 1-1(0-1) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0-6 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-1(0-0) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 9-3 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-4(0-3) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 1-9 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0-0(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | 6-5 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ NGU Nagoya | 0-1(0-0) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 4-4 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 1-1(1-1) | Nữ Fc Takatsuki | 8-2 | H | ||||||||||
JW Cup | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0-1(0-0) | Nữ Orca Kamogawa FC | 4-1 | B | ||||||||||
Nữ Angeviolet Hiroshima | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-1(0-1) | Nữ Nippon Sport Science University | 3-1 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-6(0-3) | Nữ AS Harima ALBION | 1-7 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ NGU Nagoya | 1-0(1-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 3-2 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-1(0-1) | Nữ Fc Takatsuki | 4-7 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-3(0-2) | Nữ IGA Kunoichi | 5-7 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 1-0(1-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 4-6 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 2-0(0-0) | Gunma FC White Star (w) | 5-4 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Setagaya Sfida | 3-0(1-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 5-2 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-0(0-0) | Nữ Ehime FC | - | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 1-0(0-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 8-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Yokohama FC Seagulls | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Angeviolet Hiroshima | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ AS Harima ALBION | 8 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Nippon Sport Science University | 15 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ IGA Kunoichi | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Setagaya Sfida | 8 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Gunma FC White Star (w) | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Orca Kamogawa FC | 22 Ngày |