-
[2] 22%Thắng0% [0]
-
[1] 11%Hòa50% [5]
-
[6] 66%Bại50% [5]
-
[1] 20%Thắng0% [0]
-
[1] 20%Hòa80% [4]
-
[3] 60%Bại20% [1]
[JPN WD1-10] Nữ Nippon Sport Science University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 15 | 7 | 10 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 8 | 4 | 10 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | 3 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 3 | 5 | 1 | 8 | 6 | 10 | 11.1% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 3 | 11 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 16.7% |
[JPN WD1-12] Nữ Fc Takatsuki | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 0 | 5 | 5 | 5 | 14 | 5 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | 4 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 12 | 6 | 11 | 10.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16.7% |
Nữ Nippon Sport Science University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 1-2(0-1) | Nữ Nippon Sport Science University | - | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 3-2(1-1) | Nữ Fc Takatsuki | - | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Fc Takatsuki | 0-8(0-5) | Nữ Nippon Sport Science University | 5-3 | T | ||||||||||
Japanese W C 2 | Nữ Nippon Sport Science University | 3-0(1-0) | Nữ Fc Takatsuki | 3-3 | T | ||||||||||
Japanese W C 2 | Nữ Fc Takatsuki | 0-9(0-6) | Nữ Nippon Sport Science University | 5-3 | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Nippon Sport Science University | 6-0(1-0) | Nữ Fc Takatsuki | 2-3 | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ Fc Takatsuki | 1-0(0-0) | Nữ Nippon Sport Science University | - | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-0(0-0) | Nữ Fc Takatsuki | - | H | ||||||||||
Nữ Nippon Sport Science University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-1(0-1) | Nữ Nippon Sport Science University | 3-1 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 1-0(0-0) | Nữ Orca Kamogawa FC | 7-3 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-2(0-1) | Gunma FC White Star (w) | 7-3 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Setagaya Sfida | 3-1(2-0) | Nữ Nippon Sport Science University | 9-5 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 3-0(1-0) | Nữ Nippon Sport Science University | 6-1 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-4(0-3) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 1-9 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-0(1-0) | Nữ Nippon Sport Science University | 4-5 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-0(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | 6-4 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 1-2(0-0) | Nữ NGU Nagoya | 6-8 | B | ||||||||||
J-U NCH W | Yamanashi Gakuin University (W) | 1-0(0-0) | Nữ Nippon Sport Science University | 2-1 | B | ||||||||||
Nữ Fc Takatsuki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 3-0(2-0) | Nữ Fc Takatsuki | 10-4 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 0-1(0-1) | Nữ NGU Nagoya | 6-6 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 0-1(0-1) | Nữ IGA Kunoichi | 0-5 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-1(0-1) | Nữ Fc Takatsuki | 4-7 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 0-1(0-1) | Nữ Orca Kamogawa FC | 7-10 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 1-1(1-0) | Nữ Fc Takatsuki | 4-2 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 0-3(0-3) | Nữ Setagaya Sfida | 4-6 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 0-0(0-0) | Nữ Fc Takatsuki | 5-6 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 2-2(2-2) | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 6-5 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 1-1(1-1) | Nữ Fc Takatsuki | 8-2 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Nippon Sport Science University | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Fc Takatsuki | Khách |
Nữ Nippon Sport Science University | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | H - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Fc Takatsuki | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B B - - - - | 0% | Xem |
H H -
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ IGA Kunoichi | 7 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Yokohama FC Seagulls | 15 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Ehime FC | 8 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Setagaya Sfida | 15 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Gunma FC White Star (w) | 21 Ngày |