-
[0] 0%Thắng50% [4]
-
[1] 14%Hòa25% [2]
-
[6] 85%Bại25% [2]
-
[0] 0%Thắng25% [1]
-
[0] 0%Hòa50% [2]
-
[3] 100%Bại25% [1]
[JPN JFL-16] Criacao Shinjuku | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 13 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | 1 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 15 | 14.3% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 16.7% |
[JPN JFL-3] Honda Lock SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 6 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 2 | 9 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 2 | 13 | 3 | 37.5% |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 0 | 10 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 0 | 12 | 50.0% |
Criacao Shinjuku | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Criacao Shinjuku | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN JFL | Yokogawa Musashino FC | 3-0(1-0) | Criacao Shinjuku | 4-4 | B | ||||||||||
JPN JFL | Run Mel Aomori | 2-0(1-0) | Criacao Shinjuku | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Nara Club | 2-2(0-1) | Criacao Shinjuku | 4-7 | H | ||||||||||
JPN JFL | Criacao Shinjuku | 0-1(0-1) | Maruyasu Industries | 6-9 | B | ||||||||||
JPN JFL | Criacao Shinjuku | 0-1(0-1) | Mio Biwako Shiga | 10-3 | B | ||||||||||
JPN JFL | Criacao Shinjuku | 0-1(0-0) | FC Kagura Shimane | 11-1 | B | ||||||||||
JPN JFL | Osaka FC | 3-1(1-1) | Criacao Shinjuku | 5-2 | B | ||||||||||
JPN JFL | FC Kariya | 0-4(0-2) | Criacao Shinjuku | 6-2 | T | ||||||||||
JAP RL | FC Ise-shima | 0-0(0-0) | Criacao Shinjuku | 2-2 | H | ||||||||||
JAP RL | Ococias Kyoto AC | 0-1(0-0) | Criacao Shinjuku | 1-6 | T | ||||||||||
Honda Lock SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JE Cup | Honda Lock SC | 3-0(1-0) | FCK Marrygold Kumamoto | - | T | ||||||||||
JPN JFL | Honda Lock SC | 2-0(1-0) | Maruyasu Industries | 2-7 | T | ||||||||||
JPN JFL | Honda Lock SC | 6-0(4-0) | Mio Biwako Shiga | - | T | ||||||||||
JPN JFL | Run Mel Aomori | 1-2(0-0) | Honda Lock SC | - | T | ||||||||||
JPN JFL | Suzuka unlimited | 0-0(0-0) | Honda Lock SC | - | H | ||||||||||
JPN JFL | Honda Lock SC | 5-1(4-0) | FC Kagura Shimane | - | T | ||||||||||
JPN JFL | Osaka FC | 0-0(0-0) | Honda Lock SC | 3-4 | H | ||||||||||
JPN JFL | Honda Lock SC | 0-1(0-0) | Kochi United | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Veertien Kuwana | 3-1(2-0) | Honda Lock SC | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Honda Lock SC | 3-2(3-0) | FC Ise-shima | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Criacao Shinjuku | Chủ | ||||||||||||||
Honda Lock SC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | Khách | Sony Sendai FC | 7 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Chủ | FC Tiamo Hirakata | 15 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Khách | Honda FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Nhật Bản | Khách | Sanfrecce Hiroshima | 4 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Chủ | Yokogawa Musashino FC | 8 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Khách | Nara Club | 15 Ngày |