-
[3] 33%Thắng22% [2]
-
[1] 11%Hòa22% [2]
-
[5] 55%Bại55% [5]
-
[2] 50%Thắng50% [2]
-
[1] 25%Hòa25% [1]
-
[1] 25%Bại25% [1]
[FIN D1-7] FC Haka | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 17 | 10 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 7 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | 3 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 10 | 10 | 8 | 22.2% |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 8 | 4 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | 4 | 0.0% |
[FIN D1-9] Lahti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 | 9 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 11 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 6 | 10 | 7 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 8 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
FC Haka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIN D1 | Lahti | 0-1(0-0) | FC Haka | - | T | ||||||||||
FIN D1 | Lahti | 1-0(0-0) | FC Haka | - | B | ||||||||||
INT CF | Lahti | 2-2(1-0) | FC Haka | - | H | ||||||||||
INT CF | FC Haka | 0-0(0-0) | Lahti | - | H | ||||||||||
FIN D1 | FC Haka | 0-0(0-0) | Lahti | - | H | ||||||||||
FIN D1 | Lahti | 0-1(0-1) | FC Haka | - | T | ||||||||||
INT CF | Lahti | 1-1(0-1) | FC Haka | - | H | ||||||||||
INT CF | Lahti | 3-3(1-2) | FC Haka | - | H | ||||||||||
FIN D1 | Lahti | 2-4(0-4) | FC Haka | - | T | ||||||||||
FIN D1 | FC Haka | 3-0(0-0) | Lahti | - | T | ||||||||||
FC Haka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIN CUP | KTP Kotka | 2-4(2-1) | FC Haka | 1-5 | T | ||||||||||
FIN D1 | HJK Helsinki | 4-1(1-1) | FC Haka | 7-3 | B | ||||||||||
FIN D1 | FC Haka | 1-1(0-0) | SJK Seinajoki | 5-2 | H | ||||||||||
FIN D1 | KuPS | 2-1(2-0) | FC Haka | 2-4 | B | ||||||||||
FIN D1 | FC Haka | 0-2(0-0) | VPS Vaasa | 4-2 | B | ||||||||||
FIN CUP | TPS Turku | 1-1(0-0) | FC Haka | 5-10 | H | ||||||||||
FIN D1 | AC Oulu | 3-0(2-0) | FC Haka | 4-10 | B | ||||||||||
FIN D1 | FC Haka | 2-1(1-1) | HIFK | 10-5 | T | ||||||||||
FIN D1 | Inter Turku | 0-2(0-1) | FC Haka | 6-2 | T | ||||||||||
FIN D1 | Honka | 3-2(3-0) | FC Haka | 5-6 | B | ||||||||||
Lahti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIN CUP | HAPK | 2-6(1-4) | Lahti | 2-10 | T | ||||||||||
FIN D1 | Lahti | 0-2(0-1) | AC Oulu | 6-2 | B | ||||||||||
FIN D1 | HJK Helsinki | 3-2(0-1) | Lahti | 11-0 | B | ||||||||||
FIN D1 | Lahti | 1-1(1-1) | HJK Helsinki | 4-13 | H | ||||||||||
FIN D1 | SJK Seinajoki | 1-2(0-1) | Lahti | 7-4 | T | ||||||||||
FIN CUP | Lahden Reipas | 0-5(0-0) | Lahti | 3-6 | T | ||||||||||
FIN D1 | Lahti | 0-2(0-0) | Honka | 7-4 | B | ||||||||||
FIN D1 | Lahti | 0-1(0-1) | KuPS | 4-5 | B | ||||||||||
FIN D1 | HIFK | 0-3(0-0) | Lahti | 4-4 | T | ||||||||||
FIN CUP | Kuopion Elo | 0-6(0-2) | Lahti | 1-12 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Haka | Chủ | ||||||||||||||
Lahti | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) |
Chủ | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
Khách | 4 (44.4%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 1 (11.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (44.4%) | 5 (55.6%) | 0 (0.0%) | 5 (55.6%) | 4 (44.4%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 4 (44.4%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) |
Khách | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | Chủ | IFK Mariehamn | 21 Ngày | |
VĐQG Phần Lan | Khách | SJK Seinajoki | 25 Ngày | |
VĐQG Phần Lan | Khách | HIFK | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | Khách | Ilves Tampere | 21 Ngày | |
VĐQG Phần Lan | Khách | Inter Turku | 25 Ngày | |
VĐQG Phần Lan | Chủ | Inter Turku | 35 Ngày |