-
[3] 25%Thắng41% [5]
-
[1] 8%Hòa25% [3]
-
[8] 66%Bại33% [4]
-
[3] 50%Thắng25% [1]
-
[0] 0%Hòa25% [1]
-
[3] 50%Bại50% [2]
[KCL 4-15] Daegu FC II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | 10 | 15 | 25.0% |
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 9 | 9 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | 1 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 2 | 6 | 4 | 6 | 7 | 12 | 15 | 16.7% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 2 | 0.0% |
[KCL 4-8] Chuncheon Citizen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 15 | 18 | 8 | 41.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 14 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 4 | 13 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 5 | 21 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 3 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 50.0% |
Daegu FC II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Daegu FC II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 0-1(0-0) | Seoul United FC | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 3-1(2-1) | Daegu FC II | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 1-2(0-1) | Goyang KH FC) | 6-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 2-1(0-1) | Pyeongtaek Citizen | 5-6 | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 1-0(1-0) | Daegu FC II | 2-9 | B | ||||||||||
KCL 4 | FC Namdong | 3-0(0-0) | Daegu FC II | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Jungnang Chorus Mustang FC | 1-1(1-1) | Daegu FC II | 8-2 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 2-0(0-0) | Daegu FC II | 3-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 4-2(3-1) | Jinju Citizen | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 1-0(0-0) | Daegu FC II | 7-3 | B | ||||||||||
Chuncheon Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 2-1(1-0) | Chungju Citizen | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 3-1(0-0) | Chuncheon Citizen | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 2-1(1-1) | FC Namdong | 4-9 | T | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 1-0(1-0) | Jungnang Chorus Mustang FC | 6-4 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Maeil FC | 3-3(1-2) | Chuncheon Citizen | - | H | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 1-1(0-0) | Jinju Citizen | 7-4 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 2-0(1-0) | Chuncheon Citizen | 4-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 0-1(0-1) | Gwangju FC Gwangsan | 3-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | Yeoju Sejong | 0-3(0-1) | Chuncheon Citizen | - | T | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 2-0(1-0) | Geoje Citizen | 3-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Daegu FC II | Chủ | ||||||||||||||
Chuncheon Citizen | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Gangwon II | 4 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Geoje Citizen | 7 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Yeoju Sejong | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Goyang KH FC) | 4 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Yangpyeong | 7 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Seoul United FC | 21 Ngày |