-
[4] 28%Thắng15% [2]
-
[4] 28%Hòa23% [3]
-
[6] 42%Bại61% [8]
-
[2] 33%Thắng33% [2]
-
[2] 33%Hòa33% [2]
-
[2] 33%Bại33% [2]
[KCL 4-11] Pyeongtaek Citizen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | 16 | 11 | 28.6% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 5 | 3 | 6 | 5 | 7 | 18 | 8 | 35.7% |
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 11 | 6 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 13 | 66.7% |
[KCL 4-16] Jinju Citizen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 29 | 9 | 16 | 15.4% |
Sân nhà | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 16 | 1 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 13 | 8 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 0 | 9 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 5 | 5 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0.0% |
Pyeongtaek Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Pyeongtaek Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 1-1(0-1) | Pyeongtaek Citizen | 6-2 | H | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 2-2(1-0) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 3-5 | H | ||||||||||
KCL 4 | Goyang KH FC) | 1-0(0-0) | Pyeongtaek Citizen | 5-2 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 0-2(0-2) | Gwangju FC Gwangsan | 4-1 | B | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 2-1(0-1) | Pyeongtaek Citizen | 5-6 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 2-0(1-0) | Yeoju Sejong | 3-9 | T | ||||||||||
KCL 4 | Chungju Citizen | 0-1(0-1) | Pyeongtaek Citizen | 8-4 | T | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 0-3(0-1) | Geoje Citizen | 10-1 | B | ||||||||||
KCL 4 | Daejeon Hana Citizen II | 2-1(1-0) | Pyeongtaek Citizen | 5-4 | B | ||||||||||
KCL 4 | Pyeongtaek Citizen | 1-1(0-1) | Gangwon II | 3-3 | H | ||||||||||
Jinju Citizen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 0-1(0-1) | Jeonbuk Hyundai Motors II) | 4-3 | B | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 1-2(0-0) | Gwangju FC Gwangsan | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 0-3(0-1) | Yeoju Sejong | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Geoje Citizen | 1-2(1-1) | Jinju Citizen | 5-2 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 0-2(0-1) | Gangwon II | - | B | ||||||||||
KCL 4 | Chuncheon Citizen | 1-1(0-0) | Jinju Citizen | 7-4 | H | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 3-4(1-1) | Seoul United FC | 4-0 | B | ||||||||||
KCL 4 | Yangpyeong | 1-2(1-1) | Jinju Citizen | 1-1 | T | ||||||||||
KCL 4 | Jinju Citizen | 1-1(0-0) | Goyang KH FC) | 4-8 | H | ||||||||||
KCL 4 | Daegu FC II | 4-2(3-1) | Jinju Citizen | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pyeongtaek Citizen | Chủ | ||||||||||||||
Jinju Citizen | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Chủ | Jeonbuk Maeil FC | 7 Ngày | |
Korea League 4 | Khách | Seoul United FC | 14 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Jungnang Chorus Mustang FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Korea League 4 | Khách | Jeonbuk Maeil FC | 4 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | Jungnang Chorus Mustang FC | 7 Ngày | |
Korea League 4 | Chủ | FC Namdong | 14 Ngày |