-
[2] 20%Thắng30% [3]
-
[4] 40%Hòa10% [1]
-
[4] 40%Bại60% [6]
-
[2] 40%Thắng20% [1]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[1] 20%Bại80% [4]
[SIN D1-5] Hougang United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 23 | 10 | 5 | 20.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 8 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 14 | 2 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 0 | 5 | 5 | 3 | 11 | 5 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
[SIN D1-6] Balestier Khalsa FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 26 | 10 | 6 | 30.0% |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 13 | 7 | 5 | 40.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 13 | 3 | 5 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 10 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 12 | 11 | 5 | 30.0% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 9 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
Hougang United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 2-1(1-0) | Hougang United FC | 4-4 | B | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 3-2(2-0) | Hougang United FC | 6-5 | B | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 4-3(3-2) | Balestier Khalsa FC | 7-6 | T | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 0-1(0-0) | Hougang United FC | 6-4 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-2(1-1) | Balestier Khalsa FC | 10-4 | B | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 2-2(1-0) | Hougang United FC | 6-6 | H | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 3-4(2-1) | Hougang United FC | 4-9 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-0(0-0) | Balestier Khalsa FC | 8-4 | T | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 0-1(0-0) | Hougang United FC | 2-11 | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-2(1-0) | Balestier Khalsa FC | 4-3 | B | ||||||||||
Hougang United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 0-0(0-0) | Hougang United FC | 8-2 | H | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-1(0-0) | Tanjong Pagar Utd | 7-8 | H | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 3-4(1-3) | Lion City Sailors | 3-2 | B | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 2-1(1-1) | Young Lions | 4-6 | T | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 2-1(1-0) | Hougang United FC | 4-4 | B | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-1(0-1) | Albirex Niigata FC | 2-6 | H | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 7-1(3-0) | Hougang United FC | 6-2 | B | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 3-2(0-1) | Geylang United FC | 11-4 | T | ||||||||||
SIN D1 | Tanjong Pagar Utd | 2-2(0-0) | Hougang United FC | 5-1 | H | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 3-1(1-1) | Hougang United FC | 4-2 | B | ||||||||||
Balestier Khalsa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Tanjong Pagar Utd | 1-0(1-0) | Balestier Khalsa FC | 7-9 | B | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 1-2(0-1) | Albirex Niigata FC | 0-5 | B | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 2-1(1-1) | Balestier Khalsa FC | 4-2 | B | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 0-1(0-0) | Balestier Khalsa FC | 11-6 | T | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 2-1(1-0) | Hougang United FC | 4-4 | T | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 4-0(3-0) | Balestier Khalsa FC | 10-1 | B | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 4-3(2-1) | Young Lions | 4-3 | T | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 3-5(3-2) | Tanjong Pagar Utd | 2-7 | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 6-0(1-0) | Balestier Khalsa FC | 14-3 | B | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 2-2(0-2) | Tampines Rovers FC | 2-8 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hougang United FC | Chủ | ||||||||||||||
Balestier Khalsa FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Khách | Albirex Niigata FC | 22 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | Phnôm Pênh FC | 27 Ngày | |
AFC Cup | Khách | Young Elephants FC | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Chủ | Lion City Sailors | 22 Ngày | |
VĐQG Singapore | Khách | Young Lions | 28 Ngày | |
VĐQG Singapore | Chủ | Geylang United FC | 35 Ngày |