-
[5] 55%Thắng33% [3]
-
[3] 33%Hòa22% [2]
-
[1] 11%Bại44% [4]
-
[3] 60%Thắng50% [2]
-
[1] 20%Hòa0% [0]
-
[1] 20%Bại50% [2]
[SWE D2-2] IK Brage | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 18 | 2 | 55.6% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 3 | 10 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 8 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 2 | 18 | 1 | 55.6% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 11 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 50.0% |
[SWE D2-10] Norrby IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | 11 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 6 | 8 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | 11.1% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 12 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
IK Brage | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 2-3(0-0) | IK Brage | 6-6 | T | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 1-2(1-1) | Norrby IF | 6-2 | B | ||||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 1-4(0-1) | IK Brage | 9-3 | T | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 1-1(1-1) | Norrby IF | 7-3 | H | ||||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 1-3(1-0) | IK Brage | 6-2 | T | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 0-0(0-0) | Norrby IF | 8-6 | H | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 2-3(2-1) | Norrby IF | 7-3 | B | ||||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 2-0(0-0) | IK Brage | 8-7 | B | ||||||||||
IK Brage | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D2 | Landskrona BoIS | 1-1(1-0) | IK Brage | 3-4 | H | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 0-0(0-0) | Dalkurd FF | 3-3 | H | ||||||||||
SWE D2 | Ostersunds FK | 1-3(0-1) | IK Brage | 7-5 | T | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 4-0(1-0) | Orgryte | 2-7 | T | ||||||||||
SWE D2 | Trelleborgs FF | 2-2(0-0) | IK Brage | 6-4 | H | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 3-1(1-0) | Brommapojkarna | 1-2 | T | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 1-2(1-1) | Jonkopings Sodra IF | 4-3 | B | ||||||||||
SWE D2 | Osters IF | 1-2(0-1) | IK Brage | 4-1 | T | ||||||||||
SWE D2 | IK Brage | 3-0(3-0) | Orebro | 4-1 | T | ||||||||||
INT CF | IK Sirius FK | 3-3(2-0) | IK Brage | - | H | ||||||||||
Norrby IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 0-2(0-1) | Utsiktens BK | 3-7 | B | ||||||||||
SWE D2 | AFC Eskilstuna | 1-2(0-1) | Norrby IF | 3-9 | T | ||||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 1-1(1-1) | Orgryte | 12-0 | H | ||||||||||
SWE D2 | Osters IF | 2-0(0-0) | Norrby IF | 7-10 | B | ||||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 0-0(0-0) | Landskrona BoIS | 15-2 | H | ||||||||||
SWE D2 | Skovde AIK | 2-0(2-0) | Norrby IF | 1-6 | B | ||||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 0-2(0-1) | Orebro | 9-3 | B | ||||||||||
SWE D2 | Halmstads | 1-2(1-0) | Norrby IF | 2-13 | T | ||||||||||
SWE D2 | Norrby IF | 1-0(0-0) | Dalkurd FF | 7-2 | T | ||||||||||
INT CF | Norrby IF | 2-3(0-0) | Varbergs BoIS FC | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IK Brage | Chủ | ||||||||||||||
Norrby IF | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (77.8%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 6 (66.7%) |
Chủ | 4 (44.4%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 3 (33.3%) |
Khách | 3 (33.3%) | 1 (11.1%) | 0 (0.0%) | 1 (11.1%) | 3 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (22.2%) | 7 (77.8%) | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 6 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 5 (55.6%) | 0 (0.0%) | 1 (11.1%) | 4 (44.4%) |
Khách | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 2 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 1 Thụy Điển | Khách | Utsiktens BK | 29 Ngày | |
Giải Hạng 1 Thụy Điển | Khách | Vasteras SK FK | 36 Ngày | |
Giải Hạng 1 Thụy Điển | Chủ | AFC Eskilstuna | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 1 Thụy Điển | Chủ | Ostersunds FK | 29 Ngày | |
Giải Hạng 1 Thụy Điển | Khách | Trelleborgs FF | 36 Ngày | |
Giải Hạng 1 Thụy Điển | Chủ | Vasteras SK FK | 43 Ngày |