Catanduva FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Matonense SP | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Catanduva FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 0-1(0-0) | Catanduva FC | 8-3 | T | ||||||||||
Catanduva FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | America SP | 2-2(1-0) | Catanduva FC | 4-7 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Catanduva FC | 0-2(0-1) | CA Taquaritinga SP | 12-1 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Fernandopolis | 2-2(1-0) | Catanduva FC | 2-3 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Catanduva FC | 1-1(1-0) | Inter Bebedouro/SP | 6-3 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 0-1(0-0) | Catanduva FC | 8-3 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Catanduva FC | 1-0(0-0) | America SP | 4-3 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | CA Taquaritinga SP | 2-0(1-0) | Catanduva FC | 0-11 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Catanduva FC | 3-0(1-0) | Fernandopolis | 1-7 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Marilia Ac | 0-0(0-0) | Catanduva FC | 10-1 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Catanduva FC | 1-0(0-0) | Francana | 7-2 | T | ||||||||||
Matonense SP | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 1-0(0-0) | Inter Bebedouro/SP | 1-7 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 2-1(1-1) | Fernandopolis | 2-4 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | America SP | 0-1(0-1) | Matonense SP | 7-3 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | CA Taquaritinga SP | 0-2(0-1) | Matonense SP | 7-6 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 0-1(0-0) | Catanduva FC | 8-3 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Inter Bebedouro/SP | 1-1(0-1) | Matonense SP | 3-6 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Fernandopolis | 1-1(0-0) | Matonense SP | 3-5 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 2-0(0-0) | America SP | 9-5 | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Matonense SP | 0-1(0-1) | Inter Bebedouro/SP | 6-2 | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Francana | 1-0(0-0) | Matonense SP | 5-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Catanduva FC | Chủ | ||||||||||||||
Matonense SP | Khách |
Catanduva FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Catanduva FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRP PS D2 | Khách | Inter Bebedouro/SP | 4 Ngày | |
BRP PS D2 | Chủ | Rio Branco (AC) | 7 Ngày | |
BRP PS D2 | Khách | Rio Branco (AC) | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRP PS D2 | Chủ | CA Taquaritinga SP | 4 Ngày | |
BRP PS D2 | Khách | Inter Bebedouro/SP | 7 Ngày | |
BRP PS D2 | Chủ | Inter Bebedouro/SP | 11 Ngày |