Prudentopolis | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Andraus Brasil | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Prudentopolis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA PA | Prudentopolis | 1-0(0-0) | Andraus Brasil | 4-2 | T | ||||||||||
Prudentopolis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil L | Independente Sao Joseense PR | 4-0(1-0) | Prudentopolis | 10-3 | B | ||||||||||
Brazil L | Nacional PR | 3-3(1-1) | Prudentopolis | 5-3 | H | ||||||||||
Brazil L | Prudentopolis | 2-2(1-1) | Nova Iguacu | 7-4 | H | ||||||||||
BRA PA | Prudentopolis | 1-0(0-0) | Andraus Brasil | 4-2 | T | ||||||||||
BRA PA | Prudentopolis | 3-2(0-0) | Nacional PR | 11-0 | T | ||||||||||
Papar 2 | Rolandia EC | 1-2(0-1) | Prudentopolis | 3-4 | T | ||||||||||
BRA PA | Prudentopolis | 0-1(0-0) | Gremio Metropolitano Maringa | 7-3 | B | ||||||||||
INT CF | Independente Sao Joseense PR | 1-1(1-0) | Prudentopolis | 6-3 | H | ||||||||||
BRA PA | Araucaria ECR | 2-2(1-0) | Prudentopolis | 3-5 | H | ||||||||||
BRA PA | CE Uniao | 1-1(0-1) | Prudentopolis | 11-2 | H | ||||||||||
Andraus Brasil | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil L | Andraus Brasil | 1-1(1-1) | Independente Sao Joseense PR | 3-5 | H | ||||||||||
Brazil L | Andraus Brasil | 1-0(0-0) | Vere FC | 3-4 | T | ||||||||||
Brazil L | Araucaria ECR | 0-2(0-1) | Andraus Brasil | 4-2 | T | ||||||||||
Brazil L | Andraus Brasil | 1-1(1-1) | Nacional PR | 6-13 | H | ||||||||||
Brazil L | Andraus Brasil | 1-1(0-1) | Nova Iguacu | 3-4 | H | ||||||||||
Brazil L | Apucarana SC | 1-0(0-0) | Andraus Brasil | 5-1 | B | ||||||||||
Brazil L | Parana STC PR | 3-3(2-1) | Andraus Brasil | 9-3 | H | ||||||||||
BRA PA | Nacional PR | 1-0(0-0) | Andraus Brasil | - | B | ||||||||||
BRA PA | Prudentopolis | 1-0(0-0) | Andraus Brasil | 4-2 | B | ||||||||||
BRA PA | Andraus Brasil | 1-0(0-0) | Rolandia EC | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Prudentopolis | Chủ | ||||||||||||||
Andraus Brasil | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|