-
[2] 33%Thắng- [0]
-
[2] 33%Hòa- [0]
-
[2] 33%Bại- [0]
-
[1] 33%Thắng- [0]
-
[1] 33%Hòa- [0]
-
[1] 33%Bại- [0]
[BOL D1(a)-9] Universitario de Sucre | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
Mojocoya | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Universitario de Sucre | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Universitario de Sucre | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Bolivia N B | Universitario de Sucre | 2-1(1-0) | Fancesa | 4-4 | T | ||||||||||
Bolivia N B | Wilstermann Cooperativa | 2-6(0-4) | Universitario de Sucre | 6-8 | T | ||||||||||
Bolivia N B | Stormers San Lorenzo | 1-0(0-0) | Universitario de Sucre | 5-4 | B | ||||||||||
Bolivia N B | Universitario de Sucre | 1-0(1-0) | Real Tomayapo | 4-13 | T | ||||||||||
Bolivia N B | Independiente Petrolero | 0-0(0-0) | Universitario de Sucre | 3-5 | H | ||||||||||
Bolivia N B | Universitario de Sucre | 2-2(0-1) | Stormers Sporting Club | 7-3 | H | ||||||||||
Bolivia N B | Nacional Senac | 0-1(0-0) | Universitario de Sucre | 5-7 | T | ||||||||||
Bolivia N B | Universitario de Sucre | 2-1(1-1) | Wilstermann Cooperativa | 8-2 | T | ||||||||||
Bolivia N B | Universitario de Sucre | 1-0(0-0) | Stormers San Lorenzo | 4-7 | T | ||||||||||
Bolivia N B | Real Tomayapo | 5-1(3-0) | Universitario de Sucre | 7-3 | B | ||||||||||
Mojocoya | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Universitario de Sucre | Chủ | ||||||||||||||
Mojocoya | Khách |
Universitario de Sucre | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | Xem | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T T T | 66.7% | Xem |
T X X X T X
|
Xem |
Mojocoya | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Universitario de Sucre | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | Xem | 0 | 0% | 6 | 100% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B B B T | 50% | Xem |
X X X X X X
|
Xem |
Mojocoya | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Bolivia N B | Khách | CA La U Padilla | 4 Ngày | |
Bolivia N B | Khách | Fancesa | 7 Ngày | |
Bolivia N B | Khách | Mojocoya | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Bolivia N B | Chủ | Fancesa | 3 Ngày | |
Bolivia N B | Chủ | Universitario de Sucre | 11 Ngày | |
Bolivia N B | Khách | Fancesa | 15 Ngày |