-
[3] 33%Thắng- [0]
-
[2] 22%Hòa- [0]
-
[4] 44%Bại- [0]
-
[1] 20%Thắng- [0]
-
[2] 40%Hòa- [0]
-
[2] 40%Bại- [0]
[BRA CGD1-9] Aimore RS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | 11 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 | 12 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | 6 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 7 | 10 | 7 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
Garibaldi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Aimore RS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Aimore RS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil CUP | Cruzeiro RS | 0-3(0-1) | Aimore RS | 1-9 | T | ||||||||||
Bra SD | Aimore RS | 0-0(0-0) | Joinville SC | 7-5 | H | ||||||||||
Bra SD | Esportivo (RS) | 2-1(1-1) | Aimore RS | 5-4 | B | ||||||||||
Bra SD | Cascavel PR | 2-2(0-1) | Aimore RS | 9-1 | H | ||||||||||
Bra SD | Aimore RS | 2-0(1-0) | Caxias RS | 2-6 | T | ||||||||||
Bra SD | Rio Branco PR | 1-0(0-0) | Aimore RS | 5-8 | B | ||||||||||
Bra SD | Aimore RS | 0-1(0-0) | Juventus SC | 5-6 | B | ||||||||||
Bra SD | Juventus SC | 1-0(0-0) | Aimore RS | 6-3 | B | ||||||||||
Bra SD | Aimore RS | 1-0(1-0) | Rio Branco PR | 7-1 | T | ||||||||||
Bra SD | Caxias RS | 2-1(1-0) | Aimore RS | 6-5 | B | ||||||||||
Garibaldi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aimore RS | Chủ | ||||||||||||||
Garibaldi | Khách |
Aimore RS | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | Xem | 3 | 33.3% | 2 | 22.2% | Xem |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | Xem | 1 | 20% | 1 | 20% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 2 | 50% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T H T | 50% | Xem |
T H T H T H
|
Xem |
Garibaldi | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Aimore RS | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | Xem | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T T T | 66.7% | Xem |
T T T T X T
|
Xem |
Garibaldi | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil CUP | Chủ | Uniao Harmonia FC | 6 Ngày | |
Brazil CUP | Khách | Sapucaiense RS | 15 Ngày | |
Brazil CUP | Chủ | Novo Hamburgo RS | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil CUP | Chủ | Novo Hamburgo RS | 6 Ngày | |
Brazil CUP | Chủ | Uniao Harmonia FC | 15 Ngày | |
Brazil CUP | Khách | Cruzeiro RS | 20 Ngày |