-
[0] -Thắng25% [2]
-
[0] -Hòa25% [2]
-
[0] -Bại50% [4]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa25% [1]
-
[0] -Bại75% [3]
Riopardense RS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[BRA CGD1-9] Sao Jose PoA RS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | 8 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | 12.5% |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0.0% |
Riopardense RS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Riopardense RS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil DDL | Riopardense RS | 0-1(0-0) | Rio Grande | 7-7 | B | ||||||||||
Brazil DDL | Riopardense RS | 0-1(0-1) | SC 12 Horas/RS | 5-5 | B | ||||||||||
Brazil DDL | Riograndense RS | 0-0(0-0) | Riopardense RS | 15-6 | H | ||||||||||
INT CF | Riopardense RS | 2-1(2-0) | Riograndense RS | 6-4 | T | ||||||||||
Brazil CUP | Riopardense RS | 0-7(0-3) | Uniao Harmonia FC | - | B | ||||||||||
Sao Jose PoA RS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA D3 | Oeste FC | 0-1(0-1) | Sao Jose PoA RS | 7-5 | T | ||||||||||
Brazil CUP | Sao Jose PoA RS | 6-1(3-1) | SC 12 Horas/RS | 14-1 | T | ||||||||||
BRA D3 | Sao Jose PoA RS | 1-2(1-0) | Figueirense | 3-11 | B | ||||||||||
BRA D3 | Mirassol FC | 2-5(1-2) | Sao Jose PoA RS | 8-4 | T | ||||||||||
BRA D3 | Sao Jose PoA RS | 1-0(1-0) | Parana PR | 2-2 | T | ||||||||||
BRA D3 | Sao Jose PoA RS | 1-1(0-1) | Gremio Novorizontino | 8-3 | H | ||||||||||
BRA D3 | Ituano (SP) | 2-2(2-1) | Sao Jose PoA RS | 5-15 | H | ||||||||||
BRA D3 | Criciuma | 2-1(1-1) | Sao Jose PoA RS | 2-2 | B | ||||||||||
BRA D3 | Sao Jose PoA RS | 4-2(2-0) | Botafogo SP | 3-5 | T | ||||||||||
BRA D3 | Ypiranga(RS) | 2-1(1-1) | Sao Jose PoA RS | 4-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Riopardense RS | Chủ | ||||||||||||||
Sao Jose PoA RS | Khách |
Riopardense RS | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Riopardense RS | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Brazil CUP | Khách | SC 12 Horas/RS | 8 Ngày | |
Brazil CUP | Khách | Gremio B | 14 Ngày | |
Brazil CUP | Chủ | Rio Grande | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA D3 | Chủ | Ypiranga(RS) | 3 Ngày | |
Brazil CUP | Chủ | Rio Grande | 7 Ngày | |
Brazil CUP | Khách | SC 12 Horas/RS | 28 Ngày |