CSD Agua Blanca | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sacachispas GT | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CSD Agua Blanca | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 1-1(1-1) | CSD Agua Blanca | 3-3 | H | ||||||||||
CSD Agua Blanca | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GUA D2 | Chimaltenango FC | 1-1(1-0) | CSD Agua Blanca | 3-5 | H | ||||||||||
GUA D2 | Juventud Pinulteca FC | 4-0(1-0) | CSD Agua Blanca | 2-3 | B | ||||||||||
GUA D2 | Deportivo Mixco | 3-0(2-0) | CSD Agua Blanca | 8-6 | B | ||||||||||
GUA D2 | CSD Agua Blanca | 1-0(0-0) | Deportivo Sanarate | 5-2 | T | ||||||||||
GUA D2 | CSD Agua Blanca | 1-1(0-0) | C.S.D. Comunicaciones B | 13-2 | H | ||||||||||
GUA D2 | Deportivo Mictlan | 3-2(2-0) | CSD Agua Blanca | 5-0 | B | ||||||||||
GUA D2 | CSD Agua Blanca | 1-0(0-0) | CD Zacapa | 6-1 | T | ||||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 1-1(1-1) | CSD Agua Blanca | 3-3 | H | ||||||||||
GUA D2 | CSD Agua Blanca | 2-3(1-2) | Chimaltenango FC | 10-2 | B | ||||||||||
GUA D4 | CSD Chiquimulilla | 0-0(0-0) | CSD Agua Blanca | 2-5 | H | ||||||||||
Sacachispas GT | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 1-1(0-1) | C.S.D. Comunicaciones B | 6-2 | H | ||||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 0-0(0-0) | Deportivo Mictlan | 4-4 | H | ||||||||||
GUA D2 | Club Aurora | 1-1(0-0) | Sacachispas GT | 10-1 | H | ||||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 2-2(2-2) | Deportivo Mixco | 6-1 | H | ||||||||||
GUA D2 | CD Zacapa | 1-2(0-1) | Sacachispas GT | 15-4 | T | ||||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 0-0(0-0) | Deportivo Sanarate | 8-3 | H | ||||||||||
GUA D2 | Juventud Pinulteca FC | 2-1(1-1) | Sacachispas GT | 4-3 | B | ||||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 1-1(0-1) | Chimaltenango FC | 4-4 | H | ||||||||||
GUA D2 | Sacachispas GT | 1-1(1-1) | CSD Agua Blanca | 3-3 | H | ||||||||||
GUA D2 | C.S.D. Comunicaciones B | 0-1(0-1) | Sacachispas GT | 6-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSD Agua Blanca | Chủ | ||||||||||||||
Sacachispas GT | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GUA D2 | Khách | CD Zacapa | 3 Ngày | |
GUA D2 | Chủ | Deportivo Mixco | 11 Ngày | |
GUA D2 | Chủ | Club Aurora | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GUA D2 | Chủ | Juventud Pinulteca FC | 3 Ngày | |
GUA D2 | Khách | Chimaltenango FC | 11 Ngày | |
GUA D2 | Khách | Deportivo Sanarate | 18 Ngày |