Maccabi Tel Aviv Shachar U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hapoel Kiryat Shmona U19 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR U19 | Maccabi Tel Aviv U19 | 4-0(2-0) | Maccabi Petach Tikva U19 | 5-1 | B | ||||||||||
IY Cup | Maccabi Petach Tikva U19 | 1-0(1-0) | Maccabi Tel Aviv U19 | 4-6 | B | ||||||||||
ISR U19 | Maccabi Tel Aviv U19 | 3-0(2-0) | Ashdod MS U19 | 3-3 | B | ||||||||||
IY Cup | Maccabi Tel Aviv U19 | 3-2(2-0) | Hapoel Tel Aviv U19 | 5-8 | B | ||||||||||
ISR U19 | Maccabi Tel Aviv U19 | 1-0(0-0) | Hapoel Ramat Gan U19 | 7-2 | B | ||||||||||
IY Cup | Maccabi Tel Aviv U19 | 12-0(8-0) | Maccabi Ironi Sderot U19 | 4-0 | B | ||||||||||
ISR U19 | Hapoel Petah Tikva Nahum Stelmah U19 | 0-1(0-1) | Maccabi Tel Aviv U19 | - | T | ||||||||||
Hapoel Kiryat Shmona U19 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ISR U19 | Maccabi Haifa U19 | 3-0(0-0) | Hapoel Kiryat Shmona U19 | - | B | ||||||||||
ISR U19 | Hapoel Ramat Gan U19 | 2-3(1-2) | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 7-4 | T | ||||||||||
ISR U19 | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 1-2(0-1) | Maccabi Haifa U19 | 3-7 | B | ||||||||||
ISR U19 | Maccabi Petach Tikva U19 | 3-0(1-0) | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 4-2 | B | ||||||||||
IY Cup | Hapoel Nir Ramat Hasharon U19 | 2-2(0-1) | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 13-4 | H | ||||||||||
ISR U19 | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 3-2(1-0) | Hapoel Hadera U19 | 6-8 | T | ||||||||||
ISR U19 | Maccabi Netanya U19 | 1-2(0-1) | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 12-6 | T | ||||||||||
ISR U19 | Beitar Nes Tubruk U19 | 0-0(0-0) | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 3-4 | H | ||||||||||
ISR U19 | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 0-0(0-0) | Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19 | 6-6 | H | ||||||||||
ISR U19 | Hapoel Kiryat Shmona U19 | 0-2(0-0) | Maccabi Haifa U19 | 2-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv Shachar U19 | Chủ | ||||||||||||||
Hapoel Kiryat Shmona U19 | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ISR U19 | Khách | Sectzya Nes Ziona U19 | 3 Ngày | |
ISR U19 | Khách | Maccabi Tel Aviv U19 | 7 Ngày | |
ISR U19 | Khách | Maccabi Tel Aviv U19 | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ISR U19 | Khách | Ashdod MS U19 | 7 Ngày | |
ISR U19 | Khách | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | 17 Ngày | |
ISR U19 | Chủ | Hapoel Kfar Saba U19 | 24 Ngày |