SC Sopron | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
MOL Fehervar FC II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Sopron | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D3E | SC Sopron | 1-3(1-1) | MOL Fehervar FC II | 10-5 | B | ||||||||||
SC Sopron | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN Cup | SC Sopron | 2-6(1-5) | Fehervar Videoton | 1-8 | B | ||||||||||
HUN D3E | SC Sopron | 0-1(0-0) | Budapest Honved FC | 7-8 | B | ||||||||||
HUN D3E | Kaposvar | 2-0(1-0) | SC Sopron | 9-12 | B | ||||||||||
HUN Cup | Koronco FC | 1-4(1-1) | SC Sopron | - | T | ||||||||||
HUN D3E | SC Sopron | 1-0(1-0) | Andrashida SC | 6-8 | T | ||||||||||
HUN D3E | Balatonfuredi FC | 5-2(3-1) | SC Sopron | 4-5 | B | ||||||||||
HUN Cup | Csolnoki | 1-10(1-6) | SC Sopron | 2-4 | T | ||||||||||
INT CF | SC Sopron | 2-0(1-0) | Gyori ETO FC II | - | T | ||||||||||
INT CF | SC Sopron | 3-1(2-0) | Csakvari TK | - | T | ||||||||||
HUN D3E | Zalaegerszegi TE II | 2-1(1-0) | SC Sopron | 4-1 | B | ||||||||||
MOL Fehervar FC II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN D3E | MOL Fehervar FC II | 0-3(0-1) | Gyori ETO FC II | 5-3 | B | ||||||||||
HUN D3E | Kelen SC | 0-0(0-0) | MOL Fehervar FC II | 7-5 | H | ||||||||||
HUN D3E | MTE Mosonmagyarovar | 2-0(0-0) | MOL Fehervar FC II | 10-6 | B | ||||||||||
HUN D3E | MOL Fehervar FC II | 1-0(0-0) | Gardony | 10-1 | T | ||||||||||
HUN D3E | Zalaegerszegi TE II | 2-3(1-1) | MOL Fehervar FC II | 5-7 | T | ||||||||||
HUN D3E | MOL Fehervar FC II | 0-2(0-1) | Puskas Academy II | 3-4 | B | ||||||||||
HUN D3E | III.Keruleti TUE | 4-1(3-0) | MOL Fehervar FC II | 11-3 | B | ||||||||||
HUN D3E | Tatabanya | 2-0(1-0) | MOL Fehervar FC II | 8-3 | B | ||||||||||
HUN D3E | MOL Fehervar FC II | 0-4(0-1) | III.Keruleti TUE | 1-3 | B | ||||||||||
HUN D3E | SC Sopron | 1-3(1-1) | MOL Fehervar FC II | 10-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Sopron | Chủ | ||||||||||||||
MOL Fehervar FC II | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Khách | Kelen SC | 53 Ngày | |
INT CF | Chủ | Papai Perutz | 115 Ngày | |
INT CF | Khách | MTE Mosonmagyarovar | 129 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HUN D3E | Khách | RCO Agde | 53 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Puskas Academy II | 74 Ngày | |
HUN D3E | Khách | Gyirmot SE II | 165 Ngày |