ZESCO United Ndola | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Chambishi FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ZESCO United Ndola | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
ZESCO United Ndola | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CAF CL | ZESCO United Ndola | 2-1(1-1) | Royal Leopards | 5-2 | T | ||||||||||
CAF CL | Royal Leopards | 1-0(0-0) | ZESCO United Ndola | - | B | ||||||||||
Zam SL | ZESCO United Ndola | 4-0(3-0) | Lusaka Dynamos | 5-7 | T | ||||||||||
Zam SL | Buildcon FC | 2-6(1-3) | ZESCO United Ndola | - | T | ||||||||||
Zam SL | ZESCO United Ndola | 2-1(1-0) | Young Green Eagles | 8-2 | T | ||||||||||
Zam SL | ZESCO United Ndola | 0-0(0-0) | Green Eagles | 7-2 | H | ||||||||||
Zam SL | ZESCO United Ndola | 2-0(1-0) | NAPSA Stars | 6-3 | T | ||||||||||
Zam SL | ZESCO United Ndola | 4-0(3-0) | Kitwe United | 3-3 | T | ||||||||||
Zam SL | Prison Leopards FC | 3-0(1-0) | ZESCO United Ndola | 7-3 | B | ||||||||||
Zam SL | Lusaka Dynamos | 0-1(0-1) | ZESCO United Ndola | 3-1 | T | ||||||||||
Chambishi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZESCO United Ndola | Chủ | ||||||||||||||
Chambishi FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 7 | 8 | 5 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5 | 14 |
Chủ | 5 | 1 | 5 | 3 | 3 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 |
Khách | 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 4 | 6 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Zam SL | Khách | Indeni FC | 3 Ngày | |
Zam SL | Khách | Kafue Celtic FC | 7 Ngày | |
Zam SL | Khách | Kabwe Warriors | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Zam SL | Khách | Nkana FC | 7 Ngày | |
Zam SL | Khách | Prison Leopards FC | 39 Ngày | |
Zam SL | Khách | Lusaka Dynamos | 65 Ngày |