Silver Strikers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ntopwa United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Silver Strikers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 4-1(3-1) | Ntopwa United FC | 5-3 | T | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 0-1(0-1) | Silver Strikers | 6-6 | T | ||||||||||
Silver Strikers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 7-0(5-0) | Mzuzu University | 9-3 | T | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 2-1(1-1) | Blue Eagles | 8-1 | T | ||||||||||
MPRE CC | Silver Strikers | 2-2(1-1) | Big Bullets FC | 4-2 | H | ||||||||||
MPRE L | Mighty Tigers | 1-0(0-0) | Silver Strikers | 2-8 | B | ||||||||||
MPRE L | Karonga United | 0-1(0-0) | Silver Strikers | 3-0 | T | ||||||||||
MPRE L | Chitipa United | 1-0(0-0) | Silver Strikers | 0-2 | B | ||||||||||
MPRE L | Kamuzu Barracks | 0-0(0-0) | Silver Strikers | 1-4 | H | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 0-0(0-0) | Red Lions FC | 10-1 | H | ||||||||||
MPRE L | TN Stars | 1-0(0-0) | Silver Strikers | 2-8 | B | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 3-2(2-1) | Mafco | 6-4 | T | ||||||||||
Ntopwa United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 0-1(0-0) | Mighty Tigers | 6-10 | B | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 1-1(1-1) | Mzuzu University | 9-1 | H | ||||||||||
MPRE L | Red Lions FC | 1-2(1-1) | Ntopwa United FC | 7-7 | T | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 1-3(1-2) | Kamuzu Barracks | 4-5 | B | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 0-3(0-1) | Big Bullets FC | 4-3 | B | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 1-2(0-1) | TN Stars | 8-2 | B | ||||||||||
MPRE L | Ntopwa United FC | 0-0(0-0) | Ekwendeni Hammers | 3-5 | H | ||||||||||
MPRE L | Ekwendeni Hammers | 3-1(0-0) | Ntopwa United FC | 6-2 | B | ||||||||||
MPRE L | Mzuzu University | 2-1(0-0) | Ntopwa United FC | 8-1 | B | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 1-1(0-1) | Ntopwa United FC | 4-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Silver Strikers | Chủ | ||||||||||||||
Ntopwa United FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
MPRE CC | Chủ | Ekwendeni Hammers | 23 Ngày | |
MPRE CC | Khách | TN Stars | 67 Ngày | |
MPRE CC | Khách | Civo United | 80 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|