Urraca | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
UD Gijon Industrial | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Urraca | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | Urraca | 1-4(0-2) | UD Gijon Industrial | - | B | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 0-2(0-1) | Urraca | 9-9 | T | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 1-2(1-0) | Urraca | 3-7 | T | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 1-1(1-0) | Urraca | 4-3 | H | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 1-3(1-2) | Urraca | 5-4 | T | ||||||||||
Urraca | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | CD Praviano | 1-1(1-0) | Urraca | 7-7 | H | ||||||||||
Spain D4 | Urraca | 1-0(0-0) | Luarca CF | - | T | ||||||||||
Spain D4 | Urraca | 1-4(0-2) | UD Gijon Industrial | - | B | ||||||||||
Spain D4 | Urraca | 1-1(1-0) | Caudal | 0-5 | H | ||||||||||
Spain D4 | SD Lenense | 1-1(1-0) | Urraca | 3-3 | H | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 0-2(0-1) | Urraca | 9-9 | T | ||||||||||
Spain D4 | Urraca | 0-1(0-0) | SD Lenense | - | B | ||||||||||
Spain D4 | Caudal | 0-2(0-0) | Urraca | 8-4 | T | ||||||||||
Spain D4 | Real Titanico Laviana | 0-0(0-0) | Urraca | - | H | ||||||||||
Spain D4 | Club Siero | 0-1(0-0) | Urraca | 2-8 | T | ||||||||||
UD Gijon Industrial | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 3-2(1-0) | EI San Martin | - | T | ||||||||||
Spain D4 | Luarca CF | 0-0(0-0) | UD Gijon Industrial | - | H | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 2-0(1-0) | CD Lealtad | 9-8 | T | ||||||||||
INT CF | UC Ceares | 1-1(0-1) | UD Gijon Industrial | 4-8 | H | ||||||||||
INT CF | Sporting de Gijon | 7-0(5-0) | UD Gijon Industrial | 9-1 | B | ||||||||||
Spain D4 | Urraca | 1-4(0-2) | UD Gijon Industrial | - | T | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 1-0(0-0) | CD Tuilla | 4-4 | T | ||||||||||
Spain D4 | Real Titanico Laviana | 0-1(0-1) | UD Gijon Industrial | - | T | ||||||||||
Spain D4 | UD Gijon Industrial | 0-2(0-1) | Urraca | 9-9 | B | ||||||||||
Spain D4 | CD Tuilla | 2-1(1-0) | UD Gijon Industrial | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Urraca | Chủ | ||||||||||||||
UD Gijon Industrial | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | Khách | Real Titanico Laviana | 4 Ngày | |
Spain D4 | Chủ | CD Mosconia | 11 Ngày | |
Spain D4 | Khách | SD Navarro CF | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Spain D4 | Khách | CD Praviano | 4 Ngày | |
Spain D4 | Chủ | Real Titanico Laviana | 11 Ngày | |
Spain D4 | Khách | CD Mosconia | 17 Ngày |