-
[7] 41%Thắng46% [6]
-
[4] 23%Hòa15% [2]
-
[6] 35%Bại38% [5]
-
[3] 33%Thắng57% [4]
-
[2] 22%Hòa0% [0]
-
[4] 44%Bại42% [3]
[ITA YTHLP1-10] Torino Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 28 | 25 | 10 | 41.2% |
Sân nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 14 | 11 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | 14 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 15 | 23 | 8 | 35.3% |
Sân nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 7 | 11 | 10 | 22.2% |
Sân Khách | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 8 | 12 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 | 16.7% |
[ITA YL BA-6] Virtus Entella Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 24 | 20 | 6 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | 8 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 12 | 12 | 4 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 11 | 20 | 5 | 38.5% |
Sân nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 7 | 11 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% |
Torino Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA YCup | Torino Youth | 1-2(0-0) | Virtus Entella Youth | 3-8 | B | ||||||||||
ITA YTHL | Torino Youth | 2-0(1-0) | Virtus Entella Youth | - | T | ||||||||||
ITA YTHL | Virtus Entella Youth | 1-1(0-0) | Torino Youth | 3-7 | H | ||||||||||
ITA YTHL | Torino Youth | 1-0(1-0) | Virtus Entella Youth | - | T | ||||||||||
ITA YTHL | Virtus Entella Youth | 2-2(1-1) | Torino Youth | - | H | ||||||||||
Torino Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA YTHL | Pescara Youth | 3-4(2-3) | Torino Youth | 4-9 | T | ||||||||||
ITA YTHL | Torino Youth | 1-0(1-0) | AC Milan Youth | 1-6 | T | ||||||||||
ITA YTHL | Torino Youth | 0-4(0-2) | Roma Youth | 2-6 | B | ||||||||||
ITA YTHL | Sampdoria Youth | 5-0(4-0) | Torino Youth | 6-0 | B | ||||||||||
ITA YTHL | Torino Youth | 0-1(0-0) | Juventus Youth | 11-2 | B | ||||||||||
ITA YTHL | Empoli Youth | 0-2(0-0) | Torino Youth | 15-0 | T | ||||||||||
ITA YTHL | Torino Youth | 4-1(3-1) | Bologna Youth | 6-2 | T | ||||||||||
ITA YTHL | Fiorentina Youth | 2-2(0-1) | Torino Youth | 4-1 | H | ||||||||||
ITA YTHL | Torino Youth | 1-1(0-1) | Genoa Youth | 6-1 | H | ||||||||||
ITA YTHL | Cagliari Youth | 1-0(1-0) | Torino Youth | 7-6 | B | ||||||||||
Virtus Entella Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ITA YL B | Virtus Entella Youth | 1-7(0-3) | Venezia F.C. Youth | - | B | ||||||||||
ITA YL B | Vicenza Youth | 0-3(0-2) | Virtus Entella Youth | - | T | ||||||||||
ITA YL B | Salernitana Youth | 1-3(1-2) | Virtus Entella Youth | - | T | ||||||||||
ITA YL B | Virtus Entella Youth | 6-1(4-1) | Benevento Youth | 2-8 | T | ||||||||||
ITA YL B | Pescara Youth | 3-0(1-0) | Virtus Entella Youth | - | B | ||||||||||
ITA YL B | Virtus Entella Youth | 2-2(1-1) | Crotone Youth | 6-3 | H | ||||||||||
ITA YL B | U19 Napoli | 4-0(1-0) | Virtus Entella Youth | - | B | ||||||||||
ITA YL B | Virtus Entella Youth | 1-0(0-0) | Spezia U19 | 2-6 | T | ||||||||||
ITA YL B | Virtus Entella Youth | 3-2(2-0) | Frosinone Youth | 6-3 | T | ||||||||||
ITA YL B | Reggina Youth | 0-1(0-0) | Virtus Entella Youth | 7-9 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Torino Youth | Chủ | ||||||||||||||
Virtus Entella Youth | Khách |
Torino Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | Xem | 9 | 60% | 5 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% | Xem | 3 | 37.5% | 4 | 50% | Xem |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | Xem | 6 | 85.7% | 1 | 14.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B B T T | 33.3% | Xem |
X T T T X T
|
Xem |
Virtus Entella Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Torino Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | Xem | 7 | 46.7% | 6 | 40% | Xem |
Sân nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% | Xem | 4 | 50% | 4 | 50% | Xem |
Sân Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | Xem | 3 | 42.9% | 2 | 28.6% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T B B B | 16.7% | Xem |
X T T T X H
|
Xem |
Virtus Entella Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ITA YTHL | Chủ | Empoli Youth | 3 Ngày | |
ITA YTHL | Khách | Genoa Youth | 24 Ngày | |
ITA YTHL | Khách | Sassuolo Calcio Youth | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | Khách | Reggiana U20 | 3 Ngày | |
ITA YL B | Chủ | Udinese Youth | 10 Ngày | |
ITA YL B | Khách | US Cremonese U20 | 24 Ngày |