Orleta Radzyn Podlaski | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lechia Zielona Gora | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Orleta Radzyn Podlaski | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Orleta Radzyn Podlaski | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Stal Stalowa Wola | 2-2(0-0) | Orleta Radzyn Podlaski | - | H | ||||||||||
Pol D4 | Orleta Radzyn Podlaski | 3-2(2-2) | Avia Swidnik | 3-3 | T | ||||||||||
Pol D4 | Korona Rzeszow | 1-1(0-1) | Orleta Radzyn Podlaski | 6-6 | H | ||||||||||
Pol D4 | LKS Wolczanka Wolka Pelkinska | 0-3(0-1) | Orleta Radzyn Podlaski | 7-7 | T | ||||||||||
Pol D4 | Orleta Radzyn Podlaski | 0-0(0-0) | KSZO Ostrowiec | - | H | ||||||||||
Pol D4 | Czarni Polaniec | 1-1(0-1) | Orleta Radzyn Podlaski | 5-8 | H | ||||||||||
Pol U19 | Orleta Radzyn Podlaski | 1-0(1-0) | Tomasovia Tomaszow Lubelski | 10-5 | T | ||||||||||
Pol D4 | Sokol Sieniawa | 0-4(0-2) | Orleta Radzyn Podlaski | 2-12 | T | ||||||||||
INT CF | Orleta Radzyn Podlaski | 4-0(0-0) | MLKS Znicz Biala Piska | 10-2 | T | ||||||||||
Pol D4 | Orleta Radzyn Podlaski | 4-3(2-1) | Stal Stalowa Wola | 3-8 | T | ||||||||||
Lechia Zielona Gora | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Gawin Sleza Wroclaw | 2-0(1-0) | Lechia Zielona Gora | 2-5 | B | ||||||||||
Pol D4 | Lechia Zielona Gora | 2-0(0-0) | MKS Kluczbork | 6-1 | T | ||||||||||
Pol D4 | GKS Pniowek Pawlowice Slaskie | 0-2(0-0) | Lechia Zielona Gora | 7-3 | T | ||||||||||
Pol D4 | Rekord Bielsko-Biala | 1-1(1-0) | Lechia Zielona Gora | 2-7 | H | ||||||||||
Pol D4 | Lechia Zielona Gora | 2-4(1-0) | Zaglebie Lubin B | 12-3 | B | ||||||||||
Pol D4 | Stal Brzeg | 2-1(1-0) | Lechia Zielona Gora | 6-1 | B | ||||||||||
INT CF | Lechia Zielona Gora | 0-2(0-1) | Zaglebie Lubin B | 3-10 | B | ||||||||||
Pol D4 | KS Energetyk ROW | 2-2(0-1) | Lechia Zielona Gora | 5-2 | H | ||||||||||
Pol D4 | Lechia Zielona Gora | 2-1(2-0) | Foto-Higiena Olawa | 4-2 | T | ||||||||||
Pol D4 | Rekord Bielsko-Biala | 2-1(2-1) | Lechia Zielona Gora | 2-11 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Orleta Radzyn Podlaski | Chủ | ||||||||||||||
Lechia Zielona Gora | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Pol D4 | Chủ | Wisla Sandomierz | 4 Ngày | |
Pol D4 | Khách | Podlasie Biala Podlaska | 10 Ngày | |
Pol D4 | Chủ | Podhale Nowy Targ | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Pol D4 | Khách | Polonia Bytom | 3 Ngày | |
Pol D4 | Chủ | Odra Wodzislaw | 10 Ngày | |
Pol D4 | Khách | Miedz Legnica II | 17 Ngày |