-
[0] -Thắng38% [7]
-
[0] -Hòa27% [5]
-
[0] -Bại33% [6]
-
[0] -Thắng27% [3]
-
[0] -Hòa45% [5]
-
[0] -Bại27% [3]
SC Tavriya | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[UKR D1-6] PFC Oleksandria | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 16 | 26 | 6 | 38.9% |
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 12 | 10 | 57.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 10 | 14 | 5 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 10 | 4 | 9 | 10 | 22 | 6 | 22.2% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 9 | 12 | 28.6% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 5 | 6 | 13 | 6 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
SC Tavriya | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D1 | SC Tavriya | 4-1(2-1) | PFC Oleksandria | - | T | ||||||||||
UKR D1 | PFC Oleksandria | 0-0(0-0) | SC Tavriya | - | H | ||||||||||
SC Tavriya | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D3 | Real Pharma Ovidiopol | 0-3(0-1) | SC Tavriya | 2-6 | T | ||||||||||
UKR D3 | Metalurh Zaporizhzhya | 2-1(1-1) | SC Tavriya | 3-6 | B | ||||||||||
UKRC | Nikopol-NPGU | 0-3(0-1) | SC Tavriya | 10-2 | T | ||||||||||
UKR D3 | SC Tavriya | 1-1(1-0) | Balkany Zorya | 6-3 | H | ||||||||||
UKR D3 | Nikopol-NPGU | 2-1(1-1) | SC Tavriya | 10-3 | B | ||||||||||
UKRC | SC Tavriya | 3-2(3-2) | MSK Dnipro Cherkasy | 4-2 | T | ||||||||||
UKR D3 | SC Tavriya | 1-0(1-0) | FC Vovchansk | 5-1 | T | ||||||||||
UKR D3 | MFK Vodnyk Mikolaiv | 2-2(0-0) | SC Tavriya | 1-7 | H | ||||||||||
UKR D3 | SC Tavriya | 4-1(1-1) | Enerhiya Nova Kakhovka | 5-3 | T | ||||||||||
INT CF | SC Tavriya | 0-2(0-1) | Sevastopol PFK | - | B | ||||||||||
PFC Oleksandria | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D1 | Dynamo Kyiv | 1-0(0-0) | PFC Oleksandria | 8-2 | B | ||||||||||
UKR D1 | PFC Oleksandria | 1-0(0-0) | FC Inhulets Petrove | 4-3 | T | ||||||||||
UKR D1 | Chernomorets Odessa | 2-2(0-0) | PFC Oleksandria | 5-5 | H | ||||||||||
UKR D1 | Kolos Kovalyovka | 0-1(0-0) | PFC Oleksandria | 4-7 | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Lviv | 1-1(1-0) | PFC Oleksandria | 8-8 | H | ||||||||||
UKR D1 | FC Shakhtar Donetsk | 1-2(1-2) | PFC Oleksandria | 5-2 | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Mynai | 1-0(0-0) | PFC Oleksandria | 2-6 | B | ||||||||||
UKR D1 | Zorya | 0-1(0-1) | PFC Oleksandria | 8-4 | T | ||||||||||
INT CF | PFC Oleksandria | 1-1(0-1) | Kryvbas | - | H | ||||||||||
INT CF | PFC Oleksandria | 2-2(2-1) | Kryvbas | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Tavriya | Chủ | ||||||||||||||
PFC Oleksandria | Khách |
SC Tavriya | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
SC Tavriya | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UKR D3 | Khách | Skoruk Tomakovka | 4 Ngày | |
UKR D3 | Chủ | FC Peremoga Dnieper | 19 Ngày | |
UKR D3 | Khách | SC Poltava | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | Chủ | FC Mariupol | 3 Ngày | |
UKR D1 | Khách | Veres | 11 Ngày | |
UKR D1 | Chủ | FC Vorskla Poltava | 25 Ngày |