-
[5] 25%Thắng72% [13]
-
[3] 15%Hòa5% [1]
-
[12] 60%Bại22% [4]
-
[4] 40%Thắng55% [5]
-
[2] 20%Hòa11% [1]
-
[4] 40%Bại33% [3]
[UKR D2-14] Vpk Agro Magdalinovka | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | 18 | 14 | 25.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 14 | 9 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | 4 | 15 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 2 | 10 | 8 | 5 | 13 | 16 | 13 | 10.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 7 | 1 | 3 | 1 | 13 | 11 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 0 | 3 | 7 | 2 | 12 | 3 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
[UKR D1-3] Dnipro-1 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 13 | 1 | 4 | 35 | 17 | 40 | 3 | 72.2% |
Sân nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 24 | 2 | 88.9% |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 9 | 16 | 4 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 3 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 10 | 3 | 5 | 18 | 7 | 33 | 4 | 55.6% |
Sân nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 3 | 20 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 4 | 4 | 13 | 5 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% |
Vpk Agro Magdalinovka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKRC | Vpk Agro Magdalinovka | 0-5(0-1) | Dnipro-1 | 3-7 | B | ||||||||||
Vpk Agro Magdalinovka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D2 | Volyn Lutsk | 1-0(1-0) | Vpk Agro Magdalinovka | 5-6 | B | ||||||||||
UKR D2 | Vpk Agro Magdalinovka | 0-2(0-0) | Obolon Kiev | 4-3 | B | ||||||||||
UKR D2 | Metalist Kharkiv | 2-0(1-0) | Vpk Agro Magdalinovka | 9-0 | B | ||||||||||
UKRC | Balkany Zorya | 1-1(0-0) | Vpk Agro Magdalinovka | 8-3 | H | ||||||||||
UKR D2 | Vpk Agro Magdalinovka | 0-1(0-0) | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | B | ||||||||||
UKR D2 | FC Uzhgorod | 1-3(1-1) | Vpk Agro Magdalinovka | 6-10 | T | ||||||||||
UKRC | Real Pharma Ovidiopol | 0-2(0-1) | Vpk Agro Magdalinovka | 0-7 | T | ||||||||||
UKR D2 | Vpk Agro Magdalinovka | 0-3(0-0) | Alians Lypova Dolyna | 3-8 | B | ||||||||||
UKR D2 | Podillya Khmelnytskyi | 3-0(1-0) | Vpk Agro Magdalinovka | 7-3 | B | ||||||||||
UKR D2 | Vpk Agro Magdalinovka | 3-0(0-0) | Ahrobiznes TSK Romny | 7-4 | T | ||||||||||
Dnipro-1 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UKR D1 | Dnipro-1 | 1-0(0-0) | Veres | 2-4 | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Shakhtar Donetsk | 2-0(1-0) | Dnipro-1 | 5-3 | B | ||||||||||
UKR D1 | Metalist 1925 Kharkiv | 1-2(1-0) | Dnipro-1 | 3-2 | T | ||||||||||
UKR D1 | Dnipro-1 | 2-0(2-0) | Rukh Vynnyky | 9-2 | T | ||||||||||
UKR D1 | Desna Chernihiv | 2-1(1-0) | Dnipro-1 | 3-9 | B | ||||||||||
UKR D1 | Dnipro-1 | 2-1(2-0) | FC Mariupol | 5-3 | T | ||||||||||
UKR D1 | Chernomorets Odessa | 0-3(0-1) | Dnipro-1 | 1-6 | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Vorskla Poltava | 2-2(1-0) | Dnipro-1 | 4-3 | H | ||||||||||
INT CF | Dnipro-1 | 0-1(0-1) | Zorya | - | B | ||||||||||
INT CF | Dnipro-1 | 2-0(0-0) | Alians Lypova Dolyna | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vpk Agro Magdalinovka | Chủ | ||||||||||||||
Dnipro-1 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UKR D2 | Chủ | FK Avanhard Kramatorsk | 9 Ngày | |
UKR D2 | Chủ | Kryvbas | 18 Ngày | |
UKR D2 | Khách | Nyva Ternopil | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | Chủ | Zorya | 4 Ngày | |
UKR D1 | Khách | FC Lviv | 10 Ngày | |
INT CF | Chủ | Metalist 1925 Kharkiv | 17 Ngày |