-
[7] 41%Thắng61% [11]
-
[6] 35%Hòa11% [2]
-
[4] 23%Bại27% [5]
-
[5] 55%Thắng44% [4]
-
[3] 33%Hòa22% [2]
-
[1] 11%Bại33% [3]
[CYP D1-6] APOEL Nicosia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 18 | 27 | 6 | 41.2% |
Sân nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 7 | 18 | 4 | 55.6% |
Sân Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | 9 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 3 | 8 | 6 | 8 | 12 | 17 | 10 | 17.6% |
Sân nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 22.2% |
Sân Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | 7 | 10 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 6 | 16.7% |
[CYP D2-4] Nea Salamis | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 11 | 2 | 5 | 36 | 16 | 35 | 4 | 61.1% |
Sân nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 7 | 21 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 14 | 7 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 8 | 35 | 1 | 55.6% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 4 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 4 | 13 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
APOEL Nicosia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 0-0(0-0) | Nea Salamis | 7-2 | H | ||||||||||
CYP D1 | Nea Salamis | 1-2(0-1) | APOEL Nicosia | 4-4 | T | ||||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 3-1(2-0) | Nea Salamis | 1-3 | T | ||||||||||
CYP D1 | Nea Salamis | 0-3(0-1) | APOEL Nicosia | 2-5 | T | ||||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 2-1(0-0) | Nea Salamis | 4-2 | T | ||||||||||
CYP D1 | Nea Salamis | 0-3(0-0) | APOEL Nicosia | 1-7 | T | ||||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 4-0(2-0) | Nea Salamis | 10-3 | T | ||||||||||
CYP D1 | Nea Salamis | 1-1(1-1) | APOEL Nicosia | 5-10 | H | ||||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 4-0(2-0) | Nea Salamis | 12-4 | T | ||||||||||
CYP D1 | Nea Salamis | 2-3(0-2) | APOEL Nicosia | 6-5 | T | ||||||||||
APOEL Nicosia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CYP D1 | Apollon Limassol FC | 2-1(2-1) | APOEL Nicosia | 4-2 | B | ||||||||||
CYP D1 | APOEL Nicosia | 0-1(0-1) | Olympiakos Nicosia FC | 4-0 | B | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 1-2(0-2) | Xylotympou | - | B | ||||||||||
CYP D1 | Pafos FC | 4-0(3-0) | APOEL Nicosia | 2-7 | B | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 2-0(1-0) | Apollon Limassol FC | 1-4 | T | ||||||||||
INT CF | Panathinaikos | 1-1(0-1) | APOEL Nicosia | 11-2 | H | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 1-1(1-0) | AEK Larnaca | 3-1 | H | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 0-0(0-0) | Al-Nassr FC | 3-4 | H | ||||||||||
INT CF | Pirin Blagoevgrad | 0-4(0-2) | APOEL Nicosia | 1-6 | T | ||||||||||
INT CF | APOEL Nicosia | 0-1(0-0) | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4-5 | B | ||||||||||
Nea Salamis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CYP D2 | Nea Salamis | 0-1(0-0) | E.N.Paralimni | 4-4 | B | ||||||||||
CYP D2 | Anagennisi Deryneia | 0-3(0-2) | Nea Salamis | - | T | ||||||||||
INT CF | Nea Salamis | 2-1(1-1) | PAEEK Keryneias | - | T | ||||||||||
INT CF | Nea Salamis | 2-0(2-0) | Alki Oroklini | - | T | ||||||||||
INT CF | Nea Salamis | 1-1(0-1) | Doxa Katokopias | 6-1 | H | ||||||||||
INT CF | Akritas Chloraka | 0-4(0-3) | Nea Salamis | - | T | ||||||||||
INT CF | Asil Lysi | 0-0(0-0) | Nea Salamis | - | H | ||||||||||
INT CF | Agia Napa | 0-5(0-3) | Nea Salamis | - | T | ||||||||||
INT CF | Onisilos Sotiras | 1-5(0-2) | Nea Salamis | - | T | ||||||||||
CYP D1 | Karmiotissa Pano Polemidion | 0-4(0-2) | Nea Salamis | 0-7 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
APOEL Nicosia | Chủ | ||||||||||||||
Nea Salamis | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | Chủ | PAEEK Keryneias | 5 Ngày | |
CYP D1 | Khách | Anorthosis Famagusta FC | 11 Ngày | |
CYP D1 | Chủ | Ethnikos Achnas | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CYP D2 | Khách | Onisilos Sotiras | 3 Ngày | |
CYP D2 | Chủ | Asil Lysi | 10 Ngày | |
CYP D2 | Khách | Ermis Aradippou | 23 Ngày |