-
[3] 75%Thắng50% [2]
-
[1] 25%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [2]
-
[2] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 9 | 6 | 3 | 0 | 25 | 7 | 21 |
2 | Kitchee | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 19 |
3 | Southern District | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 10 | 18 |
4 | LeeMan | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 6 | 16 |
5 | Biu Chun Rangers | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | 8 |
6 | Tai Chung FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 17 | 6 |
7 | Hong Kong U23 | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 21 | 4 |
8 | Hong Kong FC | 8 | 0 | 0 | 8 | 6 | 23 | 0 |
[HK PR-2] Kitchee | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 10 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 4 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 3 | 10 | 75.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 12 | 100.0% |
[HK PR-4] Đông Phương AA | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | 6 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | 50.0% |
Kitchee | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK PR | Kitchee | 2-0(1-0) | Đông Phương AA | 6-4 | T | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 1-1(0-0) | Đông Phương AA | 3-4 | H | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 0-1(0-0) | Kitchee | 5-3 | T | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 1-0(1-0) | Kitchee | 1-5 | B | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 2-1(0-0) | Kitchee | 2-7 | B | ||||||||||
HKFA CUP | Kitchee | 0-2(0-0) | Đông Phương AA | 9-2 | B | ||||||||||
HKEC | Kitchee | 1-0(0-0) | Đông Phương AA | - | T | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 3-1(1-1) | Đông Phương AA | 6-2 | T | ||||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 2-1(1-0) | Kitchee | 6-8 | B | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 2-0(1-0) | Kitchee | 8-2 | B | ||||||||||
Kitchee | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HKEC | LeeMan | 3-0(1-0) | Kitchee | 1-4 | B | ||||||||||
INT CF | Kitchee | 2-1(1-0) | LeeMan | - | T | ||||||||||
AFC CL | Kitchee | 0-0(0-0) | Cerezo Osaka | 1-6 | H | ||||||||||
AFC CL | Singhtarua FC | 1-1(1-1) | Kitchee | 3-13 | H | ||||||||||
AFC CL | Kitchee | 1-0(0-0) | Guangzhou FC | 7-1 | T | ||||||||||
AFC CL | Guangzhou FC | 0-1(0-1) | Kitchee | 1-11 | T | ||||||||||
AFC CL | Cerezo Osaka | 2-1(0-1) | Kitchee | 4-3 | B | ||||||||||
AFC CL | Kitchee | 2-0(1-0) | Singhtarua FC | 2-10 | T | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 2-0(1-0) | Đông Phương AA | 6-4 | T | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Pegasus FC | 2-1(1-0) | Kitchee | 1-4 | B | ||||||||||
Đông Phương AA | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HKEC | Đông Phương AA | 2-0(0-0) | Hồng Kông Rangers FC | 5-3 | T | ||||||||||
AFC Cup | Đông Phương AA | 1-0(0-0) | Tainan City | 4-8 | T | ||||||||||
AFC Cup | Athletic 220 FC | 0-1(0-0) | Đông Phương AA | 2-4 | T | ||||||||||
AFC Cup | Đông Phương AA | 0-1(0-1) | LeeMan | 5-5 | B | ||||||||||
HK PR | Kitchee | 2-0(1-0) | Đông Phương AA | 6-4 | B | ||||||||||
HK PR | LeeMan | 2-1(1-0) | Đông Phương AA | 3-7 | B | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 4-0(2-0) | Hồng Kông Pegasus FC | 6-5 | T | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 2-1(1-1) | Happy Valley | 3-5 | T | ||||||||||
HK PR | Đông Phương AA | 2-1(1-0) | Southern District | 11-1 | T | ||||||||||
HK PR | Hồng Kông Pegasus FC | 0-1(0-0) | Đông Phương AA | 9-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kitchee | Chủ | ||||||||||||||
Đông Phương AA | Khách |
Kitchee | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | H T - - - - | 50% | Xem |
T T -
-
-
-
|
Xem |
Đông Phương AA | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HKEC | Khách | Hồng Kông Rangers FC | 4 Ngày | |
HKEC | Chủ | Southern District | 11 Ngày | |
HKEC | Chủ | Tai Chung FC | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HKEC | Khách | LeeMan | 10 Ngày | |
HKEC | Chủ | U23 Hong Kong | 18 Ngày | |
HKEC | Khách | Southern District | 25 Ngày |