-
[4] 14%Thắng33% [9]
-
[6] 22%Hòa11% [3]
-
[17] 62%Bại55% [15]
-
[4] 30%Thắng30% [4]
-
[3] 23%Hòa7% [1]
-
[6] 46%Bại61% [8]
[TAJ L1-10] Dushanbe-83 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 4 | 6 | 17 | 23 | 67 | 18 | 10 | 14.8% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 26 | 15 | 9 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 0 | 3 | 11 | 10 | 41 | 3 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 19 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 4 | 13 | 10 | 9 | 24 | 25 | 10 | 14.8% |
Sân nhà | 13 | 4 | 6 | 3 | 6 | 9 | 18 | 5 | 30.8% |
Sân Khách | 14 | 0 | 7 | 7 | 3 | 15 | 7 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0.0% |
[TAJ L1-6] FK Eskhata | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 9 | 3 | 15 | 33 | 49 | 30 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 21 | 17 | 8 | 35.7% |
Sân Khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 28 | 13 | 6 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 5 | 13 | 9 | 12 | 18 | 28 | 8 | 18.5% |
Sân nhà | 14 | 2 | 8 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 | 14.3% |
Sân Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 7 | 10 | 14 | 6 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | 2 | 0.0% |
Dushanbe-83 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 3-1(1-1) | Dushanbe-83 | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Dushanbe-83 | 1-2(1-0) | FK Eskhata | 3-9 | B | ||||||||||
Dushanbe-83 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | Khujand | 5-0(1-0) | Dushanbe-83 | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Dushanbe-83 | 2-1(1-0) | Khujand | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | Dushanbe-83 | 0-5(0-3) | FC Istiklol Dushanbe | 1-3 | B | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 2-0(2-0) | Dushanbe-83 | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Dushanbe-83 | 0-0(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | 5-11 | H | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Kulob | 1-1(1-0) | Dushanbe-83 | - | H | ||||||||||
TAJ L1 | Dushanbe-83 | 2-1(1-1) | FC Kuktosh | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 2-0(0-0) | Dushanbe-83 | 5-0 | B | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istiklol Dushanbe | 5-0(2-0) | Dushanbe-83 | 7-3 | B | ||||||||||
TAJ L1 | Dushanbe-83 | 1-1(1-0) | Faizkand | 3-13 | H | ||||||||||
FK Eskhata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 1-2(0-1) | CSKA Pamir Dushanbe | 6-4 | B | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 1-0(0-0) | FK Eskhata | 4-1 | B | ||||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 1-2(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Kulob | 0-0(0-0) | FK Eskhata | - | H | ||||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 3-1(0-1) | FC Kuktosh | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 2-0(1-0) | FK Eskhata | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 1-0(0-0) | Faizkand | 4-5 | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istiklol Dushanbe | 5-1(1-1) | FK Eskhata | 3-1 | B | ||||||||||
TAJ L1 | Khujand | 5-1(3-1) | FK Eskhata | 2-5 | B | ||||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 3-1(1-1) | Dushanbe-83 | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dushanbe-83 | Chủ | ||||||||||||||
FK Eskhata | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | 2 | 5 | 4 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 3 Ngày | |
TAJ L1 | Khách | Ravshan Kulob | 10 Ngày | |
TAJ L1 | Khách | FC Kuktosh | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | Chủ | Faizkand | 4 Ngày | |
TAJ L1 | Khách | FC Kuktosh | 10 Ngày | |
TAJ L1 | Khách | Khatlon Bokhtar | 42 Ngày |