-
[0] -Thắng19% [4]
-
[0] -Hòa33% [7]
-
[0] -Bại47% [10]
-
[0] -Thắng20% [2]
-
[0] -Hòa20% [2]
-
[0] -Bại60% [6]
OFK Trebatice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SVK D1-11] Zlate Moravce | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 4 | 7 | 10 | 21 | 34 | 19 | 11 | 19.0% |
Sân nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 12 | 11 | 11 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 22 | 8 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 4 | 11 | 6 | 8 | 15 | 23 | 8 | 19.0% |
Sân nhà | 11 | 2 | 8 | 1 | 3 | 2 | 14 | 6 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 13 | 9 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
OFK Trebatice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
OFK Trebatice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK Cup | OFK Trebatice | 2-1(1-0) | FC Artmedia Petrzalka | 5-10 | T | ||||||||||
SVK Cup | Horna Krupa | 2-3(0-1) | OFK Trebatice | 4-9 | T | ||||||||||
SVK Cup | PFK Piestany | 1-5(1-1) | OFK Trebatice | 1-6 | T | ||||||||||
Zlate Moravce | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D1 | Zemplin Michalovce | 2-1(2-1) | Zlate Moravce | 4-5 | B | ||||||||||
SVK D1 | Zlate Moravce | 2-2(0-1) | MFK Ruzomberok | 1-5 | H | ||||||||||
SVK D1 | Slovan Bratislava | 4-1(1-1) | Zlate Moravce | 5-4 | B | ||||||||||
SVK Cup | OFK Tovarniky | 0-3(0-3) | Zlate Moravce | 2-4 | T | ||||||||||
SVK D1 | Zlate Moravce | 1-0(0-0) | Sokol Dolna Zdana | 3-8 | T | ||||||||||
SVK D1 | Spartak Trnava | 2-0(1-0) | Zlate Moravce | 6-3 | B | ||||||||||
SVK D1 | Zlate Moravce | 1-1(1-0) | FK Senica | 5-3 | H | ||||||||||
SVK D1 | Zlate Moravce | 0-1(0-0) | Zilina | 5-4 | B | ||||||||||
SVK D1 | Trencin | 4-0(4-0) | Zlate Moravce | 8-8 | B | ||||||||||
INT CF | Zlate Moravce | 2-1(1-1) | SKF Sered | 7-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OFK Trebatice | Chủ | ||||||||||||||
Zlate Moravce | Khách |
OFK Trebatice | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
OFK Trebatice | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Chủ | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 3 Ngày | |
SVK D1 | Khách | DAC Dunajska Streda | 9 Ngày | |
SVK D1 | Chủ | SKF Sered | 24 Ngày |