-
[0] -Thắng61% [11]
-
[0] -Hòa11% [2]
-
[0] -Bại27% [5]
-
[0] -Thắng60% [6]
-
[0] -Hòa10% [1]
-
[0] -Bại30% [3]
Novohrad Lucenec | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SVK D2-5] FK Kosice | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 11 | 2 | 5 | 43 | 20 | 35 | 5 | 61.1% |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 7 | 16 | 7 | 62.5% |
Sân Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 27 | 13 | 19 | 3 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 7 | 9 | 2 | 19 | 8 | 30 | 4 | 38.9% |
Sân nhà | 8 | 2 | 5 | 1 | 5 | 3 | 11 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 5 | 19 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | 33.3% |
Novohrad Lucenec | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Novohrad Lucenec | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 1-3(1-2) | Novohrad Lucenec | 6-4 | T | ||||||||||
Slo D3 | Jednota Banova | 4-0(0-0) | Novohrad Lucenec | 4-6 | B | ||||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 3-2(2-1) | Novohrad Lucenec | 0-1 | B | ||||||||||
Slo D3 | Novohrad Lucenec | 1-0(0-0) | FTC Filakovo | 5-0 | T | ||||||||||
Slo D3 | Dolny Kubin | 1-2(0-1) | Novohrad Lucenec | 9-8 | T | ||||||||||
Slo D3 | SKM Liptovsky Hradok | 3-3(1-2) | Novohrad Lucenec | 3-5 | H | ||||||||||
Slo D3 | MFK Zarnovica | 2-2(0-2) | Novohrad Lucenec | 3-7 | H | ||||||||||
Slo D3 | Novohrad Lucenec | 2-2(0-1) | Tatran Krasno nad Kysucou | 7-4 | H | ||||||||||
Slo D3 | Rakytovce | 4-0(1-0) | Novohrad Lucenec | 10-0 | B | ||||||||||
Slo D3 | Liptovska Stiavnica | 6-2(4-0) | Novohrad Lucenec | 7-5 | B | ||||||||||
FK Kosice | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D2 | MSK Puchov | 1-2(0-2) | FK Kosice | - | T | ||||||||||
SVK D2 | FC STK 1914 Samorin | 4-3(2-2) | FK Kosice | 10-6 | B | ||||||||||
SVK D2 | Namestovo | 1-3(1-2) | FK Kosice | 5-5 | T | ||||||||||
SVK D2 | FK Kosice | 0-2(0-0) | Sport Podbrezova | 3-6 | B | ||||||||||
SVK Cup | FTC Filakovo | 0-4(0-1) | FK Kosice | 2-9 | T | ||||||||||
SVK D2 | MFK Skalica | 2-0(1-0) | FK Kosice | 11-0 | B | ||||||||||
SVK D2 | FK Kosice | 1-2(1-0) | Dukla Banska Bystrica | 4-5 | B | ||||||||||
SVK D2 | FC Rohoznik | 1-7(0-4) | FK Kosice | 0-6 | T | ||||||||||
SVK D2 | FK Kosice | 1-1(1-1) | Humenne | 4-7 | H | ||||||||||
SVK D2 | Slovan Bratislava B | 0-3(0-0) | FK Kosice | 4-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Novohrad Lucenec | Chủ | ||||||||||||||
FK Kosice | Khách |
Novohrad Lucenec | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Novohrad Lucenec | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Slo D3 | Khách | VTJ Martin | 10 Ngày | |
Slo D3 | Khách | FK Podkonice | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | Khách | KFC Komarno | 3 Ngày | |
SVK D2 | Khách | Slavoj Trebisov | 17 Ngày | |
SVK D2 | Chủ | ZTS Dubnica | 24 Ngày |