-
[11] 64%Thắng45% [9]
-
[4] 23%Hòa30% [6]
-
[2] 11%Bại25% [5]
-
[6] 75%Thắng40% [4]
-
[2] 25%Hòa30% [3]
-
[0] 0%Bại30% [3]
[SVK D2-3] KFC Komarno | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 15 | 37 | 3 | 64.7% |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 20 | 3 | 75.0% |
Sân Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 17 | 4 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 8 | 7 | 2 | 13 | 4 | 31 | 2 | 47.1% |
Sân nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 0 | 18 | 2 | 62.5% |
Sân Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 4 | 13 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 13 | 66.7% |
[SVK D1-4] DAC Dunajska Streda | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 20 | 33 | 4 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 18 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 15 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 9 | 3 | 14 | 9 | 33 | 3 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 5 | 15 | 4 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 4 | 18 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 0 | 12 | 50.0% |
KFC Komarno | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
KFC Komarno | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D2 | Sport Podbrezova | 2-3(0-1) | KFC Komarno | 4-4 | T | ||||||||||
SVK D2 | KFC Komarno | 2-0(1-0) | MFK Skalica | 3-2 | T | ||||||||||
SVK D2 | Dukla Banska Bystrica | 2-0(1-0) | KFC Komarno | 7-2 | B | ||||||||||
SVK D2 | KFC Komarno | 1-0(0-0) | FC Rohoznik | 10-2 | T | ||||||||||
SVK Cup | Okolicna | 0-8(0-3) | KFC Komarno | - | T | ||||||||||
SVK D2 | Humenne | 1-0(0-0) | KFC Komarno | 4-3 | B | ||||||||||
SVK D2 | KFC Komarno | 2-0(1-0) | Slovan Bratislava B | 7-4 | T | ||||||||||
SVK D2 | Partizan Bardejov | 1-4(1-1) | KFC Komarno | 8-3 | T | ||||||||||
SVK D2 | KFC Komarno | 1-1(1-0) | MSK Zilina B | 4-6 | H | ||||||||||
INT CF | Galanta | 0-4(0-3) | KFC Komarno | - | T | ||||||||||
DAC Dunajska Streda | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D1 | MFK Ruzomberok | 1-2(0-1) | DAC Dunajska Streda | 4-6 | T | ||||||||||
SVK D1 | DAC Dunajska Streda | 1-1(0-0) | Slovan Bratislava | 8-5 | H | ||||||||||
INT CF | FC Rohoznik | 2-3(0-2) | DAC Dunajska Streda | 4-2 | T | ||||||||||
SVK D1 | Sokol Dolna Zdana | 0-3(0-2) | DAC Dunajska Streda | 2-4 | T | ||||||||||
SVK D1 | DAC Dunajska Streda | 1-1(1-1) | Trencin | 3-4 | H | ||||||||||
SVK Cup | Velke Lovce | 0-6(0-4) | DAC Dunajska Streda | - | T | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 1-1(0-0) | DAC Dunajska Streda | 6-3 | H | ||||||||||
SVK D1 | SKF Sered | 1-0(0-0) | DAC Dunajska Streda | 4-5 | B | ||||||||||
SVK D1 | DAC Dunajska Streda | 3-1(1-1) | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 11-4 | T | ||||||||||
UEFA ECL | DAC Dunajska Streda | 0-2(0-1) | Partizan Belgrade | 10-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KFC Komarno | Chủ | ||||||||||||||
DAC Dunajska Streda | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D2 | Chủ | FK Kosice | 3 Ngày | |
SVK D2 | Khách | FC STK 1914 Samorin | 10 Ngày | |
SVK D2 | Chủ | MSK Puchov | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Chủ | Spartak Trnava | 4 Ngày | |
SVK D1 | Chủ | Zlate Moravce | 9 Ngày | |
SVK D1 | Khách | Zilina | 24 Ngày |