-
[0] -Thắng28% [6]
-
[0] -Hòa28% [6]
-
[0] -Bại42% [9]
-
[0] -Thắng20% [2]
-
[0] -Hòa30% [3]
-
[0] -Bại50% [5]
TJ Nafta Gbely | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SVK D1-8] FK Senica | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 32 | 24 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 | 8 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 18 | 9 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 2 | 12 | 7 | 7 | 16 | 18 | 11 | 9.5% |
Sân nhà | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 8 | 9 | 12 | 9.1% |
Sân Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 4 | 8 | 9 | 8 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
TJ Nafta Gbely | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
TJ Nafta Gbely | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK Cup | TJ Nafta Gbely | 1-1(1-0) | FC Nitra | - | H | ||||||||||
SVK Cup | SK Blava 1928 | 1-0(0-0) | TJ Nafta Gbely | 4-4 | B | ||||||||||
SVK Cup | Druzstevnik Radimov | 3-0(1-0) | TJ Nafta Gbely | 4-6 | B | ||||||||||
SVK Cup | TJ Nafta Gbely | 3-0(0-0) | TJ Iskra Holic | 7-1 | T | ||||||||||
SVK Cup | TJ Nafta Gbely | 1-1(0-1) | Boleraz | - | H | ||||||||||
SVK Cup | TJ Slavoj MSJ | 0-3(0-0) | TJ Nafta Gbely | 3-11 | T | ||||||||||
FK Senica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D1 | Trencin | 3-3(1-2) | FK Senica | 8-1 | H | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 1-0(0-0) | Sokol Dolna Zdana | 8-8 | T | ||||||||||
SVK D1 | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 1-2(1-1) | FK Senica | 10-4 | T | ||||||||||
SVK Cup | Druzstevnik Radimov | 0-0(0-0) | FK Senica | 5-5 | H | ||||||||||
SVK D1 | Zilina | 3-0(0-0) | FK Senica | 11-3 | B | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 1-1(0-0) | DAC Dunajska Streda | 6-3 | H | ||||||||||
SVK D1 | Zlate Moravce | 1-1(1-0) | FK Senica | 5-3 | H | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 2-1(0-0) | Spartak Trnava | 0-9 | T | ||||||||||
SVK D1 | MFK Ruzomberok | 0-0(0-0) | FK Senica | 10-1 | H | ||||||||||
INT CF | FC Bohemians 1905 | 5-0(3-0) | FK Senica | 6-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TJ Nafta Gbely | Chủ | ||||||||||||||
FK Senica | Khách |
TJ Nafta Gbely | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
TJ Nafta Gbely | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Chủ | Slovan Bratislava | 3 Ngày | |
SVK D1 | Khách | SKF Sered | 10 Ngày | |
SVK D1 | Chủ | Zemplin Michalovce | 24 Ngày |