-
[8] 30%Thắng32% [8]
-
[9] 34%Hòa20% [5]
-
[9] 34%Bại48% [12]
-
[6] 50%Thắng25% [3]
-
[4] 33%Hòa25% [3]
-
[2] 16%Bại50% [6]
[SUI D23-9] FC Linth 04 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 8 | 9 | 9 | 45 | 45 | 33 | 9 | 30.8% |
Sân nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 27 | 17 | 22 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | 18 | 28 | 11 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 12 | 9 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 11 | 9 | 6 | 19 | 13 | 42 | 2 | 42.3% |
Sân nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 5 | 22 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 9 | 8 | 20 | 2 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 14 | 66.7% |
[SUI D23-10] Uzi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 8 | 5 | 12 | 40 | 52 | 29 | 10 | 32.0% |
Sân nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 23 | 17 | 9 | 38.5% |
Sân Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 21 | 29 | 12 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 3 | 15 | 7 | 8 | 18 | 24 | 13 | 12.0% |
Sân nhà | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 10 | 13 | 10 | 15.4% |
Sân Khách | 12 | 1 | 8 | 3 | 2 | 8 | 11 | 11 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | 4 | 0.0% |
FC Linth 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Uzi | 4-2(1-1) | FC Linth 04 | - | B | ||||||||||
FC Linth 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Winterthur U21 | 2-2(0-2) | FC Linth 04 | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Linth 04 | 5-4(2-1) | FC St.Gallen U21 | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Freienbach | 1-3(0-1) | FC Linth 04 | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Linth 04 | 2-2(1-0) | FC Paradiso | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Wettswil Bonstetten | 0-0(0-0) | FC Linth 04 | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Gossau | 0-0(0-0) | FC Linth 04 | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Linth 04 | 1-1(1-0) | Baden | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Linth 04 | 4-0(2-0) | Thalwil | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Linth 04 | 2-2(1-0) | FC Tuggen | - | H | ||||||||||
SUI D2 | USV Eschen Mauren | 1-1(0-0) | FC Linth 04 | - | H | ||||||||||
Uzi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Uzi | 1-2(0-2) | FC Tuggen | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Balzers | 7-3(3-0) | Uzi | 2-0 | B | ||||||||||
SUI D2 | Uzi | 3-2(2-2) | Lugano U21 | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Uzi | 1-0(0-0) | FC Winterthur U21 | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC St.Gallen U21 | 3-2(0-0) | Uzi | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Paradiso | 1-0(0-0) | Uzi | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Uzi | 0-2(0-1) | FC Wettswil Bonstetten | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Uzi | 0-1(0-1) | Freienbach | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Baden | 3-1(0-0) | Uzi | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Uzi | 2-1(1-0) | Gossau | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Linth 04 | Chủ | ||||||||||||||
Uzi | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|