-
[10] 45%Thắng43% [10]
-
[5] 22%Hòa43% [10]
-
[7] 31%Bại13% [3]
-
[6] 60%Thắng41% [5]
-
[1] 10%Hòa41% [5]
-
[3] 30%Bại16% [2]
[SAFL-5] Polokwane City FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 26 | 35 | 5 | 45.5% |
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 11 | 19 | 6 | 60.0% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 7 | 12 | 3 | 16 | 9 | 33 | 3 | 31.8% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 9 | 4 | 17 | 5 | 40.0% |
Sân Khách | 12 | 3 | 7 | 2 | 7 | 5 | 16 | 3 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 4 | 10 | 33.3% |
[SAFL-1] Richards Bay | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 10 | 10 | 3 | 26 | 16 | 40 | 1 | 43.5% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 16 | 7 | 20 | 4 | 45.5% |
Sân Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 9 | 20 | 1 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 4 | 3 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 8 | 13 | 2 | 14 | 8 | 37 | 2 | 34.8% |
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 3 | 22 | 1 | 54.5% |
Sân Khách | 12 | 2 | 9 | 1 | 5 | 5 | 15 | 5 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
Polokwane City FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Richards Bay | 3-0(1-0) | Polokwane City FC | - | B | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 0-1(0-0) | Richards Bay | - | B | ||||||||||
Polokwane City FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Venda | 0-0(0-0) | Polokwane City FC | - | H | ||||||||||
SAFL | Platinum City | 2-1(1-0) | Polokwane City FC | - | B | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 2-0(1-0) | Cape Town Spurs | - | T | ||||||||||
SAFL | Black Leopards | 1-1(1-1) | Polokwane City FC | - | H | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 0-0(0-0) | Free State Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Sekhukhune United | 2-0(2-0) | Polokwane City FC | - | B | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 2-0(1-0) | Bizana Pondo Chiefs | - | T | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 1-0(0-0) | Polokwane City FC | - | B | ||||||||||
SAFL | Polokwane City FC | 1-0(0-0) | Cape Town Spurs | - | T | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 0-0(0-0) | Polokwane City FC | - | H | ||||||||||
Richards Bay | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Richards Bay | 0-2(0-1) | Black Leopards | - | B | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-0(0-0) | Richards Bay | 6-9 | B | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 0-0(0-0) | Free State Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 0-1(0-0) | Richards Bay | - | T | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 3-0(0-0) | Real Kings | - | T | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 1-1(0-0) | Chippa United FC | 5-7 | H | ||||||||||
SAFL | Real Kings | 0-3(0-0) | Richards Bay | - | T | ||||||||||
SAFL | Chippa United FC | 2-1(0-0) | Richards Bay | - | B | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 4-0(1-0) | Steenberg United | - | T | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 1-1(0-0) | Richards Bay | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Polokwane City FC | Chủ | ||||||||||||||
Richards Bay | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Khách | JDR Stars | 4 Ngày | |
SAFL | Chủ | Cape Town All Stars | 11 Ngày | |
SAFL | Khách | Uthongathi FC | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Chủ | Venda | 3 Ngày | |
SAFL | Chủ | Real Kings | 10 Ngày | |
SAFL | Khách | Cape Town All Stars | 24 Ngày |