-
[5] 27%Thắng27% [5]
-
[5] 27%Hòa16% [3]
-
[8] 44%Bại55% [10]
-
[2] 22%Thắng25% [2]
-
[3] 33%Hòa12% [1]
-
[4] 44%Bại62% [5]
[SUI D2PR-12] FC Biel-Bienne | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 26 | 20 | 12 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 13 | 9 | 13 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | 11 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 5 | 12 | 1 | 12 | 6 | 27 | 3 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 14 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 2 | 7 | 0 | 5 | 2 | 13 | 4 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
[SUI D2PR-14] Basuli B team | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 3 | 10 | 36 | 48 | 18 | 14 | 27.8% |
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 23 | 26 | 11 | 10 | 30.0% |
Sân Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 22 | 7 | 15 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 22 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 8 | 2 | 8 | 19 | 21 | 26 | 6 | 44.4% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 16 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 9 | 10 | 9 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 12 | 4 | 16.7% |
FC Biel-Bienne | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Biel-Bienne | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI Cup | FC Black Stars | 1-3(0-0) | FC Biel-Bienne | - | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Rapperswil-Jona | 4-3(1-1) | FC Biel-Bienne | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Chiasso | 0-3(0-1) | FC Biel-Bienne | 5-5 | T | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 0-0(0-0) | Young Boys(U21) | 2-3 | H | ||||||||||
SUI D2 | Bellinzona | 1-0(0-0) | FC Biel-Bienne | 4-2 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Biel-Bienne | 2-3(1-3) | Stade Nyonnais | 7-2 | B | ||||||||||
SUI Cup | Baden | 2-4(2-2) | FC Biel-Bienne | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Bavois | 0-1(0-0) | FC Biel-Bienne | - | T | ||||||||||
SUI D2 | U21 Grasshoppers | 2-3(1-2) | FC Biel-Bienne | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 0-2(0-0) | FC Biel-Bienne | - | T | ||||||||||
Basuli B team | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 3-3(3-0) | Chiasso | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 5-2(4-1) | Young Boys(U21) | 4-7 | T | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 2-1(1-0) | Bellinzona | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Stade Nyonnais | 4-5(1-2) | Basuli B team | 2-5 | T | ||||||||||
SUI D2 | Basuli B team | 2-3(1-3) | Bavois | 6-1 | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Black Stars | 3-2(0-1) | Basuli B team | - | B | ||||||||||
INT CF | Freiburg(Trẻ) | 0-4(0-2) | Basuli B team | - | T | ||||||||||
SUI D3 | Basuli B team | 2-2(1-0) | FC Breitenrain | 3-7 | H | ||||||||||
SUI D3 | Basuli B team | 2-0(2-0) | Koniz | 7-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Biel-Bienne | Chủ | ||||||||||||||
Basuli B team | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SUI D2 | Khách | FC Sion U21 | 3 Ngày | |
SUI D2 | Chủ | Etoile Carouge | 11 Ngày | |
SUI D2 | Khách | Zurich B team | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SUI D2 | Khách | FC Rapperswil-Jona | 3 Ngày | |
SUI D2 | Chủ | FC Sion U21 | 10 Ngày | |
SUI D2 | Khách | Etoile Carouge | 17 Ngày |