-
[4] 16%Thắng48% [12]
-
[4] 16%Hòa12% [3]
-
[17] 68%Bại40% [10]
-
[1] 8%Thắng41% [5]
-
[4] 33%Hòa8% [1]
-
[7] 58%Bại50% [6]
[SUI D22-14] SC Buochs | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 67 | 16 | 14 | 16.0% |
Sân nhà | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 24 | 7 | 14 | 8.3% |
Sân Khách | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 43 | 9 | 14 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 18 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 6 | 8 | 11 | 13 | 27 | 26 | 13 | 24.0% |
Sân nhà | 12 | 3 | 6 | 3 | 4 | 4 | 15 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 23 | 11 | 11 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 9 | 6 | 33.3% |
[SUI D22-5] Langenthal | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 12 | 3 | 10 | 42 | 44 | 39 | 5 | 48.0% |
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 21 | 23 | 5 | 53.8% |
Sân Khách | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 23 | 16 | 5 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 9 | 12 | 4 | 17 | 11 | 39 | 3 | 36.0% |
Sân nhà | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 6 | 24 | 1 | 46.2% |
Sân Khách | 12 | 3 | 6 | 3 | 5 | 5 | 15 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 13 | 66.7% |
SC Buochs | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Langenthal | 2-0(1-0) | SC Buochs | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 2-3(1-2) | SC Buochs | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 2-3(0-0) | Langenthal | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 1-2(0-2) | SC Buochs | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 2-2(1-1) | Langenthal | - | H | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 0-1(0-0) | Langenthal | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 1-4(1-1) | SC Buochs | - | T | ||||||||||
SC Buochs | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | FC Schotz | 5-0(3-0) | SC Buochs | - | B | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 1-4(0-1) | Zug 94 | - | B | ||||||||||
SUI D2 | FC Munsingen | 3-0(2-0) | SC Buochs | - | B | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 2-2(2-1) | SR Delemont | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Luzern U-21 | 3-0(2-0) | SC Buochs | - | B | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 1-1(1-0) | SV Hongg | - | H | ||||||||||
SUI D2 | FC Kosova Zurich | 2-3(1-3) | SC Buochs | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 0-4(0-1) | U21 Grasshoppers | - | B | ||||||||||
SUI D2 | Wohlen | 5-0(2-0) | SC Buochs | 14-0 | B | ||||||||||
SUI D2 | SC Buochs | 0-0(0-0) | Koniz | - | H | ||||||||||
Langenthal | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SUI D2 | Langenthal | 1-1(1-0) | Solothurn | - | H | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 2-1(1-0) | FC Schotz | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Zug 94 | 0-3(0-1) | Langenthal | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 2-0(1-0) | FC Munsingen | - | T | ||||||||||
SUI D2 | SR Delemont | 2-0(1-0) | Langenthal | - | B | ||||||||||
SUI D2 | SV Hongg | 0-1(0-0) | Langenthal | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 0-3(0-0) | FC Luzern U-21 | 6-7 | B | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 2-2(2-2) | FC Kosova Zurich | - | H | ||||||||||
SUI D2 | U21 Grasshoppers | 1-2(0-0) | Langenthal | - | T | ||||||||||
SUI D2 | Langenthal | 1-3(1-1) | Wohlen | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Buochs | Chủ | ||||||||||||||
Langenthal | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|