-
[14] 51%Thắng60% [3]
-
[2] 7%Hòa0% [0]
-
[11] 40%Bại40% [2]
-
[6] 42%Thắng33% [1]
-
[2] 14%Hòa0% [0]
-
[6] 42%Bại66% [2]
[EST D3-3] Tallinna FC Ararat TTU | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 14 | 2 | 11 | 59 | 49 | 44 | 3 | 51.9% |
Sân nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 29 | 20 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 37 | 20 | 24 | 2 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 11 | 8 | 8 | 29 | 19 | 41 | 3 | 40.7% |
Sân nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 11 | 17 | 7 | 28.6% |
Sân Khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 8 | 24 | 2 | 53.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 4 | 8 | 33.3% |
[EST D1Off-3] Paide Linnameeskond | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 8 | 9 | 3 | 60.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 3 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 8 | 9 | 60.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 | 6 | 20.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 | 20.0% |
Tallinna FC Ararat TTU | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Tallinna FC Ararat TTU | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST D3 | Vandra JK Vaprus | 0-1(0-0) | Tallinna FC Ararat TTU | 8-3 | T | ||||||||||
EST D3 | Laanemaa Haapsalu | 0-5(0-2) | Tallinna FC Ararat TTU | - | T | ||||||||||
EST D3 | Tallinna FC Ararat TTU | 1-1(0-0) | Viimsi MRJK | 5-9 | H | ||||||||||
EST D3 | Tallinna FC Ararat TTU | 1-2(1-0) | Tabasalu Charma | 2-5 | B | ||||||||||
EST D3 | JK Tallinna Kalev II | 1-0(0-0) | Tallinna FC Ararat TTU | 3-0 | B | ||||||||||
EST D3 | Tallinna FC Ararat TTU | 2-1(1-1) | Halliu football College | 3-10 | T | ||||||||||
EST D3 | Tallinna FC Ararat TTU | 2-1(1-1) | Nomme JK Kalju II | - | T | ||||||||||
EST D3 | Kohtla Jarve JK Jarve | 0-3(0-1) | Tallinna FC Ararat TTU | 7-1 | T | ||||||||||
EST D3 | Vandra JK Vaprus | 3-4(1-2) | Tallinna FC Ararat TTU | 11-2 | T | ||||||||||
EST D3 | Tallinna FC Ararat TTU | 3-2(1-1) | Laanemaa Haapsalu | 5-5 | T | ||||||||||
Paide Linnameeskond | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST D1 | Tartu JK Tammeka | 2-5(0-5) | Paide Linnameeskond | 1-5 | T | ||||||||||
EST D1 | Paide Linnameeskond | 0-3(0-2) | Levadia Tallinn | 12-3 | B | ||||||||||
EST D1 | Paide Linnameeskond | 4-1(1-0) | FC Kuressaare | 10-8 | T | ||||||||||
EST D1 | Tallinna JK Legion | 1-2(0-1) | Paide Linnameeskond | 7-14 | T | ||||||||||
EST D1 | Vaprus Parnu | 1-1(0-0) | Paide Linnameeskond | 3-10 | H | ||||||||||
EST D1 | Paide Linnameeskond | 3-1(1-0) | Viljandi JK Tulevik | 6-1 | T | ||||||||||
EST D1 | Paide Linnameeskond | 0-0(0-0) | FC Flora Tallinn | 5-9 | H | ||||||||||
EST D1 | Paide Linnameeskond | 1-1(1-1) | Tartu JK Tammeka | 5-4 | H | ||||||||||
UEFA ECL | Slask Wroclaw | 2-0(1-0) | Paide Linnameeskond | 10-2 | B | ||||||||||
UEFA ECL | Paide Linnameeskond | 1-2(0-0) | Slask Wroclaw | 2-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tallinna FC Ararat TTU | Chủ | ||||||||||||||
Paide Linnameeskond | Khách |
Tallinna FC Ararat TTU | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Tallinna FC Ararat TTU | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EST D3 | Chủ | JK Tallinna Kalev II | 4 Ngày | |
EST D3 | Khách | Nomme JK Kalju II | 7 Ngày | |
EST D3 | Chủ | Kohtla Jarve JK Jarve | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EST D1 | Khách | Nomme JK Kalju | 4 Ngày | |
EST D1 | Chủ | Trans Narva | 10 Ngày | |
EST D1 | Chủ | FC Flora Tallinn | 25 Ngày |