-
[9] 52%Thắng5% [1]
-
[4] 23%Hòa0% [0]
-
[4] 23%Bại94% [16]
-
[5] 62%Thắng0% [0]
-
[2] 25%Hòa0% [0]
-
[1] 12%Bại100% [8]
[LUX D1-6] FC Differdange 03 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 9 | 4 | 4 | 37 | 21 | 31 | 6 | 52.9% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 7 | 17 | 4 | 62.5% |
Sân Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 14 | 14 | 7 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 6 | 7 | 4 | 13 | 13 | 25 | 7 | 35.3% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 15 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 10 | 10 | 9 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 12 | 66.7% |
[LUX D1-16] Hamm RM Benfica FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 1 | 0 | 16 | 9 | 58 | 3 | 16 | 5.9% |
Sân nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 35 | 3 | 16 | 11.1% |
Sân Khách | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 23 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 1 | 2 | 14 | 2 | 32 | 5 | 16 | 5.9% |
Sân nhà | 9 | 1 | 0 | 8 | 2 | 16 | 3 | 16 | 11.1% |
Sân Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | 0 | 16 | 2 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 9 | 1 | 0.0% |
FC Differdange 03 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 3-0(1-0) | Hamm RM Benfica FC | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 1-1(1-1) | FC Differdange 03 | 1-2 | H | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 1-1(1-0) | FC Differdange 03 | - | H | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 4-0(1-0) | Hamm RM Benfica FC | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 0-1(0-0) | FC Differdange 03 | - | T | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 0-0(0-0) | Hamm RM Benfica FC | - | H | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 1-0(0-0) | Hamm RM Benfica FC | 8-1 | T | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 1-3(1-0) | FC Differdange 03 | - | T | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 4-2(1-1) | FC Differdange 03 | - | B | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 4-1(2-1) | Hamm RM Benfica FC | - | T | ||||||||||
FC Differdange 03 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | Rodange 91 | 1-4(1-1) | FC Differdange 03 | 5-3 | T | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 0-0(0-0) | Swift Hesperange | 6-6 | H | ||||||||||
LUX D1 | UNA Strassen | 0-1(0-0) | FC Differdange 03 | 5-4 | T | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 1-1(1-0) | Fola Esch | 2-3 | H | ||||||||||
LUX D1 | Progres Niedercorn | 3-0(3-0) | FC Differdange 03 | 1-9 | B | ||||||||||
LUX D1 | Victoria Rosport | 0-3(0-1) | FC Differdange 03 | - | T | ||||||||||
INT CF | FC Differdange 03 | 3-2(0-0) | Rodange 91 | 6-1 | T | ||||||||||
INT CF | FC Differdange 03 | 4-0(2-0) | CS Petange | 0-3 | T | ||||||||||
INT CF | Nancy | 1-1(1-0) | FC Differdange 03 | - | H | ||||||||||
LUX D1 | FC Differdange 03 | 3-1(1-0) | Swift Hesperange | - | T | ||||||||||
Hamm RM Benfica FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 1-3(0-1) | Etzella Ettelbruck | - | B | ||||||||||
LUX D1 | US Mondorf-les-Bains | 3-2(2-0) | Hamm RM Benfica FC | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 0-3(0-2) | CS Petange | 0-7 | B | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 1-0(1-0) | Hamm RM Benfica FC | 9-1 | B | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 0-6(0-3) | Hostert | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Jeunesse Esch | 5-0(3-0) | Hamm RM Benfica FC | 4-5 | B | ||||||||||
LUX D1 | F91 Dudelange | 4-3(1-1) | Hamm RM Benfica FC | - | B | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 1-2(1-2) | UNA Strassen | 3-5 | B | ||||||||||
LUX D1 | Hamm RM Benfica FC | 1-1(1-1) | Etzella Ettelbruck | 5-2 | H | ||||||||||
LUX D1 | Racing Union Luxemburg | 3-0(1-0) | Hamm RM Benfica FC | 7-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Differdange 03 | Chủ | ||||||||||||||
Hamm RM Benfica FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | Khách | FC Wiltz 71 | 4 Ngày | |
LUX D1 | Chủ | F91 Dudelange | 25 Ngày | |
LUX D1 | Khách | Jeunesse Esch | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | Chủ | Victoria Rosport | 4 Ngày | |
LUX D1 | Khách | Fola Esch | 25 Ngày | |
LUX D1 | Chủ | UNA Strassen | 31 Ngày |