Anh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Anh | 0-1(0-1) | Đan Mạch | 4-4 | B | ||||||||||
UEFA NL | Đan Mạch | 0-0(0-0) | Anh | 4-6 | H | ||||||||||
INT FRL | Anh | 1-0(0-0) | Đan Mạch | 11-3 | T | ||||||||||
INT CF | Đan Mạch | 1-2(1-1) | Anh | - | T | ||||||||||
INT CF | Đan Mạch | 4-1(0-0) | Anh | - | B | ||||||||||
INT CF | Anh | 2-3(0-0) | Đan Mạch | - | B | ||||||||||
Anh | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Ukraine | 0-4(0-1) | Anh | 3-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Anh | 2-0(0-0) | Đức | 3-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Anh | 1-0(1-0) | Cộng hòa Séc | 6-4 | T | ||||||||||
EURO Cup | Anh | 0-0(0-0) | Scotland | 6-5 | H | ||||||||||
EURO Cup | Anh | 1-0(0-0) | Croatia | 1-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Anh | 1-0(0-0) | Romania | 4-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Anh | 1-0(0-0) | Áo | 4-4 | T | ||||||||||
WCPEU | Anh | 2-1(1-0) | Ba Lan | 7-0 | T | ||||||||||
WCPEU | Albania | 0-2(0-1) | Anh | 1-5 | T | ||||||||||
WCPEU | Anh | 5-0(3-0) | San Marino | 7-1 | T | ||||||||||
Đan Mạch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 1-2(0-2) | Đan Mạch | 9-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Wales | 0-4(0-1) | Đan Mạch | 1-9 | T | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 4-1(1-0) | Nga | 7-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 1-2(1-0) | Bỉ | 2-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Đan Mạch | 0-1(0-0) | Phần Lan | 9-0 | B | ||||||||||
INT FRL | Đan Mạch | 2-0(1-0) | Bosnia & Herzegovina | 9-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Đức | 1-1(0-0) | Đan Mạch | 4-2 | H | ||||||||||
WCPEU | Áo | 0-4(0-0) | Đan Mạch | 2-6 | T | ||||||||||
WCPEU | Đan Mạch | 8-0(5-0) | Moldova | 3-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Israel | 0-2(0-1) | Đan Mạch | 5-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | Chủ | ||||||||||||||
Đan Mạch | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (69.2%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 8 (61.5%) |
Chủ | 4 (30.8%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 4 (30.8%) |
Khách | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (7.7%) | 4 (30.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (58.3%) | 5 (41.7%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 8 (66.7%) |
Chủ | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) |
Khách | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 5 | 5 | 4 | 1 | 2 | 4 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 3 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 10 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |