Ý | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tây Ban Nha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ý | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
WCPEU | Tây Ban Nha | 3-0(2-0) | Ý | 4-1 | B | ||||||||||
WCPEU | Ý | 1-1(0-0) | Tây Ban Nha | 2-13 | H | ||||||||||
EURO Cup | Ý | 2-0(1-0) | Tây Ban Nha | 5-9 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 1-1(0-0) | Tây Ban Nha | 7-3 | H | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha | 1-0(0-0) | Ý | 12-6 | B | ||||||||||
FICC | Tây Ban Nha | 0-0(0-0) | Ý | 8-6 | H | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 4-0(2-0) | Ý | 3-3 | B | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 1-1(0-0) | Ý | 7-2 | H | ||||||||||
INT CF | Ý | 2-1(1-1) | Tây Ban Nha | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 0-0(0-0) | Ý | - | H | ||||||||||
Ý | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bỉ | 1-2(1-2) | Ý | 9-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ý | 0-0(0-0) | Áo | 4-3 | H | ||||||||||
EURO Cup | Ý | 1-0(1-0) | Wales | 7-1 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ý | 3-0(1-0) | Thụy Sĩ | 3-2 | T | ||||||||||
EURO Cup | Ý | 3-0(0-0) | Thổ Nhĩ Kỳ | 8-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 4-0(2-0) | Cộng hòa Séc | 6-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 7-0(2-0) | San Marino | 9-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Lithuania | 0-2(0-0) | Ý | 4-5 | T | ||||||||||
WCPEU | Bulgaria | 0-2(0-1) | Ý | 0-12 | T | ||||||||||
WCPEU | Ý | 2-0(2-0) | Bắc Ireland | 0-5 | T | ||||||||||
Tây Ban Nha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Thụy Sĩ | 1-1(0-1) | Tây Ban Nha | 9-6 | H | ||||||||||
EURO Cup | Croatia | 3-3(1-1) | Tây Ban Nha | 0-6 | H | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 5-0(2-0) | Slovakia | 7-0 | T | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 1-1(1-0) | Ba Lan | 7-1 | H | ||||||||||
EURO Cup | Tây Ban Nha | 0-0(0-0) | Thụy Điển | 6-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Tây Ban Nha | 0-0(0-0) | Bồ Đào Nha | 3-4 | H | ||||||||||
WCPEU | Tây Ban Nha | 3-1(2-0) | Kosovo | 9-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Georgia | 1-2(1-0) | Tây Ban Nha | 3-6 | T | ||||||||||
WCPEU | Tây Ban Nha | 1-1(1-0) | Hy Lạp | 3-0 | H | ||||||||||
UEFA NL | Tây Ban Nha | 6-0(3-0) | Đức | 6-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | Chủ | ||||||||||||||
Tây Ban Nha | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 5 | 5 | 3 | 20 | 26 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 11 | 17 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 2 | 5 | 18 | 23 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 | 16 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 2 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (73.3%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) |
Chủ | 5 (33.3%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 5 (33.3%) |
Khách | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 1 (6.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (46.7%) | 7 (46.7%) | 0 (0.0%) | 7 (46.7%) | 8 (53.3%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) |
Khách | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 3 | 2 | 5 | 6 | 9 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 | 3 | 6 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Anh | 5 Ngày | |
WCPEU | Chủ | Bulgaria | 58 Ngày | |
WCPEU | Khách | Thụy Sĩ | 61 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WCPEU | Khách | Thụy Điển | 58 Ngày | |
WCPEU | Chủ | Georgia | 61 Ngày | |
WCPEU | Khách | Kosovo | 64 Ngày |