Hà Lan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cộng hòa Séc | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 2-3(0-2) | Cộng hòa Séc | 6-5 | B | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 2-1(1-0) | Hà Lan | 6-5 | B | ||||||||||
Qualifier | Cộng hòa Séc | 0-2(0-2) | Hà Lan | - | T | ||||||||||
Qualifier | Hà Lan | 2-0(0-0) | Cộng hòa Séc | - | T | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 2-3(2-1) | Cộng hòa Séc | - | B | ||||||||||
EURO Cup | Cộng hòa Séc | 3-1(2-0) | Hà Lan | - | B | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 1-1(1-0) | Cộng hòa Séc | - | H | ||||||||||
Hà Lan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 3-0(1-0) | Bắc Macedonia | 7-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 2-0(1-0) | Áo | 2-5 | T | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 3-2(0-0) | Ukraine | 5-1 | T | ||||||||||
INT FRL | Hà Lan | 3-0(1-0) | Georgia | 8-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Hà Lan | 2-2(1-1) | Scotland | 7-2 | H | ||||||||||
WCPEU | Gibraltar | 0-7(0-1) | Hà Lan | 3-9 | T | ||||||||||
WCPEU | Hà Lan | 2-0(1-0) | Latvia | 16-0 | T | ||||||||||
WCPEU | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-2(2-0) | Hà Lan | 3-11 | B | ||||||||||
UEFA NL | Ba Lan | 1-2(1-0) | Hà Lan | 2-9 | T | ||||||||||
UEFA NL | Hà Lan | 3-1(2-0) | Bosnia & Herzegovina | 5-1 | T | ||||||||||
Cộng hòa Séc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Anh | 1-0(1-0) | Cộng hòa Séc | 6-4 | B | ||||||||||
EURO Cup | Croatia | 1-1(0-1) | Cộng hòa Séc | 4-4 | H | ||||||||||
EURO Cup | Scotland | 0-2(0-1) | Cộng hòa Séc | 6-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Séc | 3-1(1-1) | Albania | 3-7 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 4-0(2-0) | Cộng hòa Séc | 6-2 | B | ||||||||||
WCPEU | Wales | 1-0(0-0) | Cộng hòa Séc | 3-5 | B | ||||||||||
WCPEU | Cộng hòa Séc | 1-1(0-0) | Bỉ | 7-3 | H | ||||||||||
WCPEU | Estonia | 2-6(1-4) | Cộng hòa Séc | 0-6 | T | ||||||||||
UEFA NL | Cộng hòa Séc | 2-0(1-0) | Slovakia | 2-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Cộng hòa Séc | 1-0(1-0) | Israel | 6-10 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hà Lan | Chủ | ||||||||||||||
Cộng hòa Séc | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | 23 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 | 16 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 4 | 2 | 0 | 6 | 10 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (72.7%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) |
Chủ | 6 (54.5%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 3 (27.3%) |
Khách | 2 (18.2%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 1 (9.1%) | 3 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 9 (81.8%) | 2 (18.2%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (27.3%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 5 (45.5%) | 2 (18.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 3 | 8 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
WCPEU | Khách | Na Uy | 66 Ngày | |
WCPEU | Chủ | Montenegro | 69 Ngày | |
WCPEU | Chủ | Thổ Nhĩ Kỳ | 72 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Đan Mạch | 6 Ngày | |
WCPEU | Chủ | Belarus | 67 Ngày | |
WCPEU | Khách | Bỉ | 70 Ngày |