Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Thụy Điển | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 2-0(1-0) | Phần Lan | 3-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Thụy Điển | 1-0(1-0) | Estonia | 2-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Kosovo | 0-3(0-2) | Thụy Điển | 2-4 | T | ||||||||||
WCPEU | Thụy Điển | 1-0(1-0) | Georgia | 4-2 | T | ||||||||||
UEFA NL | Pháp | 4-2(2-1) | Thụy Điển | 4-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Thụy Điển | 2-1(2-0) | Croatia | 4-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Đan Mạch | 2-0(0-0) | Thụy Điển | 6-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Bồ Đào Nha | 3-0(2-0) | Thụy Điển | 6-9 | B | ||||||||||
UEFA NL | Croatia | 2-1(1-0) | Thụy Điển | 8-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Nga | 1-2(0-1) | Thụy Điển | 11-3 | T | ||||||||||
Armenia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Croatia | 1-1(1-0) | Armenia | 5-3 | H | ||||||||||
WCPEU | Armenia | 3-2(0-0) | Romania | 6-5 | T | ||||||||||
WCPEU | Armenia | 2-0(0-0) | Iceland | 1-10 | T | ||||||||||
WCPEU | Liechtenstein | 0-1(0-0) | Armenia | 1-9 | T | ||||||||||
UEFA NL | Armenia | 1-0(0-0) | Bắc Macedonia | 5-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Georgia | 1-2(0-1) | Armenia | 8-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Estonia | 1-1(1-1) | Armenia | 7-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Armenia | 2-2(1-0) | Georgia | 1-4 | H | ||||||||||
UEFA NL | Armenia | 2-0(1-0) | Estonia | 4-1 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 2-1(2-0) | Armenia | 1-13 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | Chủ | ||||||||||||||
Armenia | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |